Huấn luyện viên: Waldemar Fornalik
Biệt danh: Miedziowi
Tên thu gọn: Z Lubin
Tên viết tắt: ZAG
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Stadion Zagłębia Lubin (16,068)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Lubin
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasmin Burić | GK | 37 | 75 | ||
8 | Damian Dabrowski | HV,DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
11 | Arkadiusz Wozniak | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 33 | 73 | ||
39 | Damjan Bohar | AM,F(PT) | 32 | 78 | ||
20 | Marko Poletanović | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
87 | Sokratis Dioudis | GK | 31 | 80 | ||
25 | Michal Nalepa | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
2 | Bartosz Kopacz | HV(C) | 31 | 78 | ||
18 | Juan Muñoz | F(C) | 28 | 80 | ||
77 | Mateusz Wdowiak | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
6 | Tomasz Makowski | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
90 | Dawid Kurminowski | F(C) | 25 | 79 | ||
55 | Luís Mata | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | ||
26 | Kacper Chodyna | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 81 | ||
16 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | |||
0 | Daniel Dudziński | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
5 | Aleks Lawniczak | HV(C) | 24 | 78 | ||
17 | Marek Mróz | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
23 | Patryk Kusztal | AM,F(TC) | 21 | 70 | ||
21 | Tomasz Pienko | AM,F(PTC) | 20 | 80 | ||
27 | Bartlomiej Kludka | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 80 | ||
24 | Kacper Lepczynski | HV(TC) | 22 | 70 | ||
22 | Szymon Weirauch | GK | 20 | 73 | ||
19 | Rafal Adamski | F(C) | 22 | 75 | ||
23 | Kacper Terlecki | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
13 | Mateusz Grzybek | HV,DM,TV(PT) | 28 | 78 | ||
34 | Michal Matys | GK | 17 | 63 | ||
35 | Filip Kocaba | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
31 | Igor Orlikowski | HV(PC) | 18 | 67 | ||
37 | Jakub Kolan | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 70 | ||
99 | Cyprian Popielec | AM(PTC) | 17 | 67 | ||
0 | Mateusz Dziewiatowski | HV,DM,TV(C) | 16 | 65 | ||
41 | Szymon Karasiński | HV(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Tobiasz Starosta | TV(C) | 18 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | HV(C) | 30 | 78 | |||
16 | AM(PTC) | 21 | 76 | |||
89 | GK | 21 | 78 | |||
6 | DM,TV(C) | 21 | 68 | |||
9 | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | |||
11 | AM(P),F(PC) | 25 | 75 | |||
0 | GK | 20 | 63 | |||
0 | GK | 18 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 | |
Ekstraklasa | 2 |
Cup History | Titles | |
Superpuchar Polski | 1 |
Cup History | ||
Superpuchar Polski | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
Slask Wroclaw | |
Miedź Legnica | |
Chrobry Glogow |