23
Lucas BARROS

Full Name: Lucas Barros Da Cunha

Tên áo: LUCAS BARROS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Aug 21, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 66

CLB: FK Vojvodina

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024FK Vojvodina78
Aug 2, 2024FK Vojvodina76
Jun 30, 2024FK Vojvodina76
Jun 2, 2024Gil Vicente FC76
Jun 1, 2024Gil Vicente FC76
Jul 5, 2023Gil Vicente FC đang được đem cho mượn: CD Tondela76
Sep 7, 2022Gil Vicente FC76
Jul 19, 2022Sporting Covilhã76
Jul 11, 2022Sporting Covilhã75
Dec 2, 2021Sporting Covilhã75
Jun 30, 2020Botafogo FR75
Jun 25, 2020Botafogo FR70

FK Vojvodina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Slobodan MedojevićSlobodan MedojevićDM,TV(C)3477
8
Stefan DjordjevićStefan DjordjevićHV,DM,TV(T)3378
10
Uroš NikolićUroš NikolićTV(C),AM(PTC)3178
26
Vukan SavićevićVukan SavićevićDM,TV,AM(C)3179
19
Jonathan BolingiJonathan BolingiAM(PT),F(PTC)3080
5
Djordje CrnomarkovićDjordje CrnomarkovićHV(TC)3182
18
Njegoš PetrovićNjegoš PetrovićDM,TV(C)2583
12
Dragan RosićDragan RosićGK2880
9
Aleksa VukanovićAleksa VukanovićAM(PT),F(PTC)3282
16
Mihai ButeanMihai ButeanHV,DM(P),TV(PC)2880
Lazar RomanićLazar RomanićAM(PT),F(PTC)2678
77
Lazar RandjelovićLazar RandjelovićAM,F(PT)2782
23
Lucas BarrosLucas BarrosHV,DM,TV(T)2578
22
Lazar NikolićLazar NikolićHV,DM,TV,AM(PT)2578
Nemanja ToromanNemanja ToromanGK2470
14
Caleb Zady SeryCaleb Zady SeryAM(PT),F(PTC)2580
7
Yusuf DeleYusuf DeleAM,F(PTC)2378
1
Matija GocmanacMatija GocmanacGK2170
20
Dragan KokanovićDragan KokanovićTV(C),AM(PTC)2276
39
Marko VelickovicMarko VelickovicTV(C),AM(TC)2075
29
Collins SichenjeCollins SichenjeHV,DM(C)2176
6
Seid KoracSeid KoracHV(PC),DM(P)2380
99
Laurindo Depú
Gil Vicente FC
F(C)2578
30
Stefan BukinacStefan BukinacHV,DM,TV(T)1973
37
Ranko PuškićRanko PuškićGK2467
3
Sinisa TanjgaSinisa TanjgaHV(C)2067
47
Mihajlo ButrakovićMihajlo ButrakovićAM(PTC)1865
11
Marko MladenovicMarko MladenovicTV,AM(C)2070
27
Petar SukacevPetar SukacevAM,F(PT)1972
78
Luka DrobnjakLuka DrobnjakHV(C)2074
35
Milos PopovićMilos PopovićHV,DM,TV(C)2070
31
Lazar PeranovićLazar PeranovićAM,F(PT)1765
33
Vuk BoškanVuk BoškanF(C)1965
32
Srdjan BorovinaSrdjan BorovinaF(C)1765