Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Die Königsblauen. Die Knappen.
Tên thu gọn: Gelsenkirchen
Tên viết tắt: S04
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Veltins Arena (61,973)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Gelsenkirchen
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Michael Langer | GK | 39 | 73 | ||
0 | Ralf Fährmann | GK | 36 | 80 | ||
26 | Tomás Kalas | HV(C) | 31 | 82 | ||
35 | Marcin Kamiński | HV(C) | 32 | 83 | ||
24 | Dominick Drexler | AM(PTC),F(PT) | 34 | 82 | ||
8 | Amin Younes | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | ||
19 | Kenan Karaman | AM,F(PTC) | 30 | 84 | ||
7 | Paul Seguin | DM,TV(C) | 29 | 84 | ||
30 | Anton Donkor | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
11 | Bryan Lasme | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
9 | Moussa Sylla | AM(PT),F(PTC) | 24 | 83 | ||
18 | Christopher Antwi-Adjei | TV,AM(PT) | 30 | 84 | ||
29 | Tobias Mohr | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 82 | ||
1 | Ron-Thorben Hoffmann | GK | 25 | 82 | ||
10 | Lino Tempelmann | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
22 | Ibrahima Cissé | HV(C) | 23 | 73 | ||
6 | Ron Schallenberg | HV,DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
14 | Janik Bachmann | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
5 | Derry Murkin | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 80 | ||
17 | Adrian Gantenbein | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
23 | Mehmet Aydin | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 22 | 80 | ||
21 | Martin Wasinski | HV(C) | 20 | 80 | ||
24 | Ilyes Hamache | AM,F(PTC) | 21 | 80 | ||
0 | Seok-Ju Hong | AM,F(C) | 21 | 75 | ||
15 | Emil Hojlund | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
28 | Justin Heekeren | GK | 23 | 73 | ||
2 | Felipe Sánchez | HV(C) | 20 | 80 | ||
31 | Taylan Bulut | HV(PC),DM(C) | 18 | 65 | ||
20 | Aris Bayindir | TV(C),AM(PTC) | 17 | 70 | ||
33 | Vitalie Becker | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
0 | Emmanuel Gyamfi | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
32 | Luca Podlech | GK | 19 | 67 | ||
36 | Niklas Barthel | HV(C) | 19 | 67 | ||
37 | Max Grüger | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
39 | Peter Remmert | F(C) | 19 | 67 | ||
38 | Tristan Osmani | AM(PTC) | 19 | 67 | ||
4 | Steve Noode | HV(C) | 19 | 65 | ||
16 | Mauro Zalazar | TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 3 | |
Bundesliga | 1 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 5 | |
DFL-Supercup | 1 | |
DFB Pokal | 1 | |
UEFA Europa League | 1 |
Cup History | ||
DFB-Pokal | 2011 | |
DFL-Supercup | 2011 | |
DFB Pokal | 2011 | |
DFB-Pokal | 2002 | |
DFB-Pokal | 2001 | |
UEFA Europa League | 1997 | |
DFB-Pokal | 1972 | |
DFB-Pokal | 1937 |
Đội bóng thù địch | |
Borussia Dortmund | |
Bayern München |