18
Njegoš PETROVIĆ

Full Name: Njegoš Petrović

Tên áo: PETROVIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Jul 18, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: FK Vojvodina

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2024FK Vojvodina83
May 23, 2024FK Vojvodina84
Apr 24, 2024FK Vojvodina84
Jan 19, 2024Granada CF đang được đem cho mượn: FK Vojvodina84
Jan 5, 2023Granada CF84
Jun 20, 2022Granada CF84
Jun 14, 2022Granada CF83
May 3, 2022Granada CF83
Jan 31, 2022Granada CF83
Nov 18, 2020Crvena Zvezda83
Nov 6, 2019Crvena Zvezda82
Oct 30, 2019Crvena Zvezda80
Aug 9, 2019Crvena Zvezda80
Aug 6, 2019Crvena Zvezda78
Aug 7, 2018FK Rad78

FK Vojvodina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Slobodan MedojevićSlobodan MedojevićDM,TV(C)3477
Marko PoletanovićMarko PoletanovićDM,TV,AM(C)3178
8
Stefan DjordjevićStefan DjordjevićHV,DM,TV(T)3476
10
Uroš NikolićUroš NikolićTV(C),AM(PTC)3178
26
Vukan SavićevićVukan SavićevićDM,TV,AM(C)3179
John MaryJohn MaryAM,F(C)3278
5
Djordje CrnomarkovićDjordje CrnomarkovićHV(TC)3182
18
Njegoš PetrovićNjegoš PetrovićDM,TV(C)2583
12
Dragan RosićDragan RosićGK2880
9
Aleksa VukanovićAleksa VukanovićAM(PT),F(PTC)3382
16
Mihai ButeanMihai ButeanHV,DM(P),TV(PC)2880
91
Lazar RomanićLazar RomanićAM(PT),F(PTC)2778
77
Lazar RandjelovićLazar RandjelovićAM,F(PT)2782
23
Lucas BarrosLucas BarrosHV,DM,TV(T)2578
22
Lazar NikolićLazar NikolićHV,DM,TV,AM(PT)2578
Nemanja ToromanNemanja ToromanGK2470
Ibrahim MustaphaIbrahim MustaphaAM(PT),F(PTC)2578
Vladan NovevskiVladan NovevskiAM(PTC)2376
7
Bamidele YusufBamidele YusufAM,F(PTC)2482
1
Matija GocmanacMatija GocmanacGK2177
20
Dragan KokanovićDragan KokanovićTV(C),AM(PTC)2378
Ivan VukčevićIvan VukčevićF(C)2375
39
Marko VelickovicMarko VelickovicTV(C),AM(TC)2075
Luka SerdarLuka SerdarTV,AM(C)2168
29
Collins SichenjeCollins SichenjeHV,DM(C)2178
6
Seid KoracSeid KoracHV(PC),DM(P)2382
30
Stefan BukinacStefan BukinacHV,DM,TV(T)1973
37
Ranko PuškićRanko PuškićGK2567
3
Sinisa TanjgaSinisa TanjgaHV(C)2167
Mihajlo ButrakovićMihajlo ButrakovićAM(PTC)1965
11
Marko MladenovicMarko MladenovicTV,AM(C)2070
27
Petar SukacevPetar SukacevAM,F(PT)1972
35
Milos PopovićMilos PopovićHV,DM,TV(C)2170
31
Lazar PeranovićLazar PeranovićAM,F(PT)1765
33
Vuk BoškanVuk BoškanF(C)1965
32
Srdjan BorovinaSrdjan BorovinaF(C)1865
36
Damjan DjokanovićDamjan DjokanovićF(C)1765