22
Lazar NIKOLIĆ

Full Name: Lazar Nikolić

Tên áo: NIKOLIĆ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Aug 1, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Vojvodina

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Vojvodina78
Jul 18, 2024FK Vojvodina78
Dec 23, 2023Crvena Zvezda78
Apr 27, 2023Crvena Zvezda78
Apr 25, 2023Crvena Zvezda76
Jan 21, 2023Crvena Zvezda76
Nov 8, 2022Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FK Javor Ivanjica76
May 18, 2021FK Javor Ivanjica76
Nov 13, 2020FK Javor Ivanjica75
Nov 9, 2020FK Javor Ivanjica65

FK Vojvodina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Slobodan MedojevićSlobodan MedojevićDM,TV(C)3477
8
Stefan DjordjevićStefan DjordjevićHV,DM,TV(T)3476
10
Uroš NikolićUroš NikolićTV(C),AM(PTC)3178
26
Vukan SavićevićVukan SavićevićDM,TV,AM(C)3179
19
Jonathan BolingiJonathan BolingiAM(PT),F(PTC)3080
5
Djordje CrnomarkovićDjordje CrnomarkovićHV(TC)3182
18
Njegoš PetrovićNjegoš PetrovićDM,TV(C)2583
12
Dragan RosićDragan RosićGK2880
9
Aleksa VukanovićAleksa VukanovićAM(PT),F(PTC)3282
16
Mihai ButeanMihai ButeanHV,DM(P),TV(PC)2880
91
Lazar RomanićLazar RomanićAM(PT),F(PTC)2778
77
Lazar RandjelovićLazar RandjelovićAM,F(PT)2782
23
Lucas BarrosLucas BarrosHV,DM,TV(T)2578
22
Lazar NikolićLazar NikolićHV,DM,TV,AM(PT)2578
Nemanja ToromanNemanja ToromanGK2470
7
Bamidele YusufBamidele YusufAM,F(PTC)2482
1
Matija GocmanacMatija GocmanacGK2177
20
Dragan KokanovićDragan KokanovićTV(C),AM(PTC)2378
39
Marko VelickovicMarko VelickovicTV(C),AM(TC)2075
Luka SerdarLuka SerdarTV,AM(C)2168
29
Collins SichenjeCollins SichenjeHV,DM(C)2178
6
Seid KoracSeid KoracHV(PC),DM(P)2382
99
Laurindo Depú
Gil Vicente FC
F(C)2578
30
Stefan BukinacStefan BukinacHV,DM,TV(T)1973
37
Ranko PuškićRanko PuškićGK2567
3
Sinisa TanjgaSinisa TanjgaHV(C)2167
Mihajlo ButrakovićMihajlo ButrakovićAM(PTC)1965
11
Marko MladenovicMarko MladenovicTV,AM(C)2070
27
Petar SukacevPetar SukacevAM,F(PT)1972
Luka DrobnjakLuka DrobnjakHV(C)2174
35
Milos PopovićMilos PopovićHV,DM,TV(C)2170
31
Lazar PeranovićLazar PeranovićAM,F(PT)1765
33
Vuk BoškanVuk BoškanF(C)1965
32
Srdjan BorovinaSrdjan BorovinaF(C)1865