Huấn luyện viên: Sancheev Manoharan
Biệt danh: FKH. Maakene.
Tên thu gọn: Haugesund
Tên viết tắt: HAU
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Haugesund stadion (8,800)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Haugesund
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Morten Konradsen | HV(PT),DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
12 | Amund Wichne | GK | 27 | 74 | ||
14 | Martin Samuelsen | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
16 | Bruno Leite | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
21 | Julius Eskesen | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
3 | Oscar Krusnell | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
4 | Anders Baertelsen | HV(C) | 24 | 78 | ||
11 | Sebastian Tounekti | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
77 | Parfait Bizoza | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
15 | Ulrik Fredriksen | HV(PC) | 25 | 76 | ||
0 | Nikolas Walstad | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | ||
29 | Sory Ibrahim Diarra | F(C) | 24 | 79 | ||
5 | Mikkel Fischer | HV(C) | 20 | 73 | ||
38 | Vegard Solheim | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 73 | ||
24 | Troy Engseth Nyhammer | AM,F(PC) | 18 | 73 | ||
10 | Emir Derviskadic | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
2 | Claus Niyukuri | HV(TC) | 24 | 75 | ||
25 | Mikkel Hope | HV,DM,TV(PT) | 18 | 75 | ||
37 | Sander Innvaer | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
55 | Madiodio Dia | HV(C) | 21 | 60 | ||
40 | Almar Gjerd Grindhaug | TV(C) | 18 | 65 | ||
39 | Martin Alvsaker | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
13 | Anton Logi Lúdvíksson | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
20 | Ismaël Seone | F(C) | 19 | 70 | ||
66 | Amidou Traoré | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Mathias Bakken Myklebust | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
43 | Lars Eide | TV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Anders Bondhus | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
31 | Einar Boe Fauskanger | GK | 16 | 65 | ||
0 | Ismael Petcho Camara | AM,F(PT) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Viking FK | |
SK Vard Haugesund | |
Sandnes Ulf | |
Bryne FK | |
SK Brann |