Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
Biệt danh: Voša. Lale. Stara dama. Belo-crveni.
Tên thu gọn: V Novi Sad
Tên viết tắt: VOJ
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Karađorđe Stadium (14,458)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Novi Sad
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Slobodan Medojević | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
4 | Marko Poletanović | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
8 | Stefan Djordjević | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
10 | Uroš Nikolić | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
26 | Vukan Savićević | DM,TV,AM(C) | 31 | 79 | ||
19 | Jonathan Bolingi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
5 | Djordje Crnomarković | HV(TC) | 31 | 82 | ||
18 | Njegoš Petrović | DM,TV(C) | 25 | 83 | ||
12 | Dragan Rosić | GK | 28 | 80 | ||
9 | Aleksa Vukanović | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
16 | Mihai Butean | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 80 | ||
0 | Lazar Romanić | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
77 | Lazar Randjelović | AM,F(PT) | 27 | 82 | ||
23 | Lucas Barros | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
22 | Lazar Nikolić | HV,DM,TV,AM(PT) | 25 | 78 | ||
49 | Andrija Radulović | TV,AM(PT) | 22 | 82 | ||
14 | Caleb Zady Sery | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
7 | Yusuf Dele | AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
1 | Matija Gocmanac | GK | 21 | 70 | ||
20 | Dragan Kokanović | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
39 | Marko Velickovic | TV(C),AM(TC) | 20 | 75 | ||
29 | Collins Sichenje | HV,DM(C) | 21 | 76 | ||
6 | Seid Korac | HV(PC),DM(P) | 23 | 80 | ||
99 | F(C) | 25 | 78 | |||
30 | Stefan Bukinac | HV,DM,TV(T) | 19 | 73 | ||
37 | Ranko Puškić | GK | 24 | 67 | ||
3 | Sinisa Tanjga | HV(C) | 20 | 67 | ||
47 | Mihajlo Butraković | AM(PTC) | 18 | 65 | ||
11 | Marko Mladenovic | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
27 | Petar Sukacev | AM,F(PT) | 19 | 72 | ||
78 | Luka Drobnjak | HV(C) | 20 | 74 | ||
35 | Milos Popović | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
31 | Lazar Peranović | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
33 | Vuk Boškan | F(C) | 18 | 65 | ||
32 | Srdjan Borovina | F(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Kup Srbije | 2 | |
Serbian Cup | 1 |
Cup History | ||
Kup Srbije | 2020 | |
Serbian Cup | 2014 | |
Kup Srbije | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
Crvena Zvezda | |
FK Partizan | |
TSC Backa Topola |