Huấn luyện viên: Igor Matić
Biệt danh: Čuka. Brđani. Belo-crni.
Tên thu gọn: Cukaricki
Tên viết tắt: FKC
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Čukarički Stadion (7,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Čukarica
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nenad Filipović | GK | 36 | 76 | ||
22 | Ognjen Vranjes | HV(PC) | 34 | 82 | ||
1 | Nemanja Belić | GK | 36 | 78 | ||
8 | Luka Stojanović | TV,AM(C) | 30 | 80 | ||
72 | Ibrahima Ndiaye | AM(PT),F(PTC) | 29 | 81 | ||
5 | Marko Docić | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
6 | Miladin Stevanović | HV(PC) | 28 | 81 | ||
18 | Vukašin Jovanović | HV,DM(C) | 27 | 82 | ||
10 | Djordje Ivanović | AM,F(PTC) | 28 | 82 | ||
23 | Milan Pavkov | F(C) | 30 | 83 | ||
11 | Luka Adžić | AM,F(PT) | 25 | 80 | ||
0 | Guzmán Corujo | HV(C) | 27 | 81 | ||
0 | Nemanja Milojević | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Slobodan Tedić | F(C) | 24 | 80 | ||
3 | Nemanja Tošić | HV(TC) | 27 | 82 | ||
77 | Stefan Kovač | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
47 | Bojica Nikčević | AM,F(PT) | 24 | 80 | ||
23 | Filip Samurović | GK | 21 | 73 | ||
2 | Viktor Rogan | HV,DM,TV(P) | 21 | 78 | ||
7 | Stefan Tomović | TV(C),AM(PTC) | 22 | 79 | ||
14 | Sambou Sissoko | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
21 | Vinicius Mello | F(C) | 21 | 73 | ||
21 | Nikola Stankovic | DM,TV,AM(C) | 20 | 77 | ||
45 | Igor Miladinović | TV,AM,F(C) | 20 | 78 | ||
30 | Vojin Serafimović | HV(C) | 18 | 67 | ||
0 | Aleksa Koloni | HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||
0 | HV,DM(PT) | 19 | 63 | |||
15 | Luka Subotić | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | Zé Mário | F(C) | 20 | 67 | ||
91 | Mihajlo Cvetković | F(C) | 17 | 75 | ||
9 | Sunday Adetunji | F(C) | 26 | 80 | ||
88 | Marko Arsović | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
20 | Veljko Mirosavic | HV,DM(T) | 18 | 66 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Kup Srbije | 1 | |
Serbian Cup | 1 | |
Kup Srbije | 1 |
Cup History | ||
Kup Srbije | 2015 | |
Serbian Cup | 2015 | |
Kup Srbije | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
FK Rad | |
FK Voždovac | |
OFK Beograd | |
Crvena Zvezda |