Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Čuka. Brđani. Belo-crni.
Tên thu gọn: Cukaricki
Tên viết tắt: FKC
Năm thành lập: 1926
Sân vận động: Čukarički Stadion (7,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Čukarica
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nikola Mirković | GK | 33 | 77 | ||
27 | Miloš Cvetković | HV,DM,TV(P) | 35 | 80 | ||
0 | Dušan Jovančić | DM,TV,AM(C) | 34 | 81 | ||
5 | Marko Docić | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
6 | Miladin Stevanović | HV(PC),DM(P) | 28 | 81 | ||
18 | Vukašin Jovanović | HV(C) | 28 | 82 | ||
10 | Djordje Ivanović | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
50 | Milan Pavkov | F(C) | 30 | 80 | ||
7 | Lazar Tufegdžić | AM,F(C) | 27 | 80 | ||
8 | Nemanja Milojević | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
9 | Slobodan Tedić | F(C) | 24 | 80 | ||
0 | Stefan Hajdin | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 80 | ||
47 | Bojica Nikčević | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 80 | ||
2 | Viktor Rogan | HV,DM,TV(P) | 22 | 78 | ||
22 | Mitar Ergelaš | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
70 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 77 | |||
21 | Marinos Tzionis | AM(TC),F(T) | 23 | 80 | ||
14 | Sambou Sissoko | DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
24 | Nikola Stankovic | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 77 | ||
42 | Emmanuel Dzigbah | DM,TV(C) | 18 | 63 | ||
90 | Uros Miladinović | AM,F(T) | 20 | 76 | ||
30 | Vojin Serafimović | HV(C) | 19 | 76 | ||
0 | Daniel Awuni | AM,F(P) | 18 | 67 | ||
91 | Mihajlo Cvetković | F(C) | 18 | 78 | ||
33 | Andrej Subotic | AM(PTC) | 18 | 68 | ||
29 | Lazar Stojanovic | HV(C) | 19 | 70 | ||
81 | Vladan Carapic | GK | 18 | 66 | ||
12 | Lazar Kalicanin | GK | 20 | 76 | ||
11 | Goodswill Vadze | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||
23 | Andrej Bacanin | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Milan Djokovic | HV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Kup Srbije | 1 | |
Serbian Cup | 1 | |
Kup Srbije | 1 |
Cup History | ||
Kup Srbije | 2015 | |
Serbian Cup | 2015 | |
Kup Srbije | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
FK Rad | |
FK Voždovac | |
OFK Beograd |