26
Tomás KALAS

Full Name: Tomás Kalas

Tên áo: KALAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (May 15, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Schalke 04

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2023FC Schalke 0482
May 14, 2023Bristol City82
May 10, 2023Bristol City84
Nov 18, 2022Bristol City84
Nov 14, 2022Bristol City85
May 3, 2021Bristol City85
Feb 6, 2020Bristol City85
Jul 2, 2019Bristol City85
Jun 13, 2019Chelsea85
Jun 2, 2019Chelsea85
Jun 1, 2019Chelsea85
Feb 23, 2019Chelsea đang được đem cho mượn: Bristol City85
Feb 18, 2019Chelsea đang được đem cho mượn: Bristol City86
Dec 20, 2018Chelsea đang được đem cho mượn: Bristol City86
Aug 24, 2018Chelsea đang được đem cho mượn: Bristol City86

FC Schalke 04 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Tomás KalasTomás KalasHV(C)3282
27
Loris KariusLoris KariusGK3182
8
Amin YounesAmin YounesAM(PTC),F(PT)3180
19
Kenan KaramanKenan KaramanAM,F(PTC)3184
7
Paul SeguinPaul SeguinDM,TV(C)3084
30
Anton DonkorAnton DonkorHV,DM,TV(T)2780
Bryan LasmeBryan LasmeAM(PT),F(PTC)2680
9
Moussa SyllaMoussa SyllaAM(PT),F(PTC)2583
18
Christopher Antwi-AdjeiChristopher Antwi-AdjeiTV,AM(PT)3182
Ron-Thorben HoffmannRon-Thorben HoffmannGK2682
Lino TempelmannLino TempelmannDM,TV(C)2682
Timo BeckerTimo BeckerHV(PC),DM,TV(P)2883
22
Ibrahima CisséIbrahima CisséHV(C)2473
6
Ron SchallenbergRon SchallenbergHV,DM,TV(C)2682
14
Janik BachmannJanik BachmannDM,TV,AM(C)2980
10
Pape Meissa BaPape Meissa BaF(C)2782
17
Adrian GantenbeinAdrian GantenbeinHV,DM,TV(P)2478
Henning MatricianiHenning MatricianiHV(PTC)2581
Martin WasinskiMartin WasinskiHV(C)2180
24
Ilyes HamacheIlyes HamacheAM,F(PTC)2280
Seok-Ju HongSeok-Ju HongAM,F(C)2275
15
Emil HojlundEmil HojlundAM,F(C)2073
28
Justin HeekerenJustin HeekerenGK2480
2
Felipe SánchezFelipe SánchezHV(C)2180
31
Taylan BulutTaylan BulutHV(PC),DM(C)1980
20
Aris BayindirAris BayindirTV(C),AM(PTC)1870
33
Vitalie BeckerVitalie BeckerHV(TC),DM,TV(T)2070
Paul PöpperlPaul PöpperlAM,F(TC)2270
32
Luca PodlechLuca PodlechGK2067
37
Max GrügerMax GrügerDM,TV(C)2078
39
Peter RemmertPeter RemmertF(C)1967
38
Tristan OsmaniTristan OsmaniAM(PTC)2067
Steve NoodeSteve NoodeHV(C)2065
16
Mauro ZalazarMauro ZalazarTV(C)2065
47
Zaid Amoussou-TchibaraZaid Amoussou-TchibaraAM(PT),F(PTC)1965