Full Name: Ivan Vukčević
Tên áo: VUKČEVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 22 (Dec 4, 2001)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 73
CLB: FK Vojvodina
On Loan at: Mladost GAT Novi Sad
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | FK Vojvodina đang được đem cho mượn: Mladost GAT Novi Sad | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Marko Knežević | GK | 35 | 73 | ||
11 | Lazar Arsić | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
24 | Nikola Janković | HV,DM(P) | 30 | 77 | ||
11 | Aleksandar Tanasin | HV,DM(PT) | 32 | 76 | ||
37 | Bojan Čečarić | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
4 | Branimir Jocić | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
Miljan Vukadinović | TV,AM(PT) | 31 | 79 | |||
17 | Romain Gall | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
8 | Miroslav Bjeloš | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
2 | Milijan Ilić | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
27 | Marko Mandić | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
7 | Milan Savić | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
23 | Aleksandar Vidović | HV(TC),DM(T) | 22 | 76 | ||
10 | Dragan Kokanović | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
19 | Ivan Vukčević | F(C) | 22 | 75 | ||
13 | Stefan Drazic | GK | 22 | 65 | ||
31 | Marko Bugarin | HV(C) | 24 | 73 | ||
5 | Marko Kerkez | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
44 | Drazen Dubackic | HV(C) | 24 | 73 |