1
Matija GOCMANAC

Full Name: Matija Gocmanac

Tên áo: GOCMANAC

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Aug 5, 2003)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: FK Vojvodina

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Vojvodina70
Nov 27, 2023FK Mačva Šabac70
Jun 11, 2023FK Partizan70
Jun 10, 2023FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Teleoptik70
Mar 7, 2022FK Teleoptik70
Feb 23, 2022FK Partizan70

FK Vojvodina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Slobodan MedojevićSlobodan MedojevićDM,TV(C)3477
4
Marko PoletanovićMarko PoletanovićDM,TV,AM(C)3178
8
Stefan DjordjevićStefan DjordjevićHV,DM,TV(T)3378
10
Uroš NikolićUroš NikolićTV(C),AM(PTC)3178
26
Vukan SavićevićVukan SavićevićDM,TV,AM(C)3179
19
Jonathan BolingiJonathan BolingiAM(PT),F(PTC)3080
5
Djordje CrnomarkovićDjordje CrnomarkovićHV(TC)3182
18
Njegoš PetrovićNjegoš PetrovićDM,TV(C)2583
12
Dragan RosićDragan RosićGK2880
9
Aleksa VukanovićAleksa VukanovićAM(PT),F(PTC)3282
16
Mihai ButeanMihai ButeanHV,DM(P),TV(PC)2880
Lazar RomanićLazar RomanićAM(PT),F(PTC)2678
77
Lazar RandjelovićLazar RandjelovićAM,F(PT)2782
23
Lucas BarrosLucas BarrosHV,DM,TV(T)2578
22
Lazar NikolićLazar NikolićHV,DM,TV,AM(PT)2578
49
Andrija RadulovićAndrija RadulovićTV,AM(PT)2282
14
Caleb Zady SeryCaleb Zady SeryAM(PT),F(PTC)2580
7
Yusuf DeleYusuf DeleAM,F(PTC)2378
1
Matija GocmanacMatija GocmanacGK2170
20
Dragan KokanovićDragan KokanovićTV(C),AM(PTC)2276
39
Marko VelickovicMarko VelickovicTV(C),AM(TC)2075
29
Collins SichenjeCollins SichenjeHV,DM(C)2176
6
Seid KoracSeid KoracHV(PC),DM(P)2380
99
Laurindo Depú
Gil Vicente FC
F(C)2578
30
Stefan BukinacStefan BukinacHV,DM,TV(T)1973
37
Ranko PuškićRanko PuškićGK2467
3
Sinisa TanjgaSinisa TanjgaHV(C)2067
47
Mihajlo ButrakovićMihajlo ButrakovićAM(PTC)1865
11
Marko MladenovicMarko MladenovicTV,AM(C)2070
27
Petar SukacevPetar SukacevAM,F(PT)1972
78
Luka DrobnjakLuka DrobnjakHV(C)2074
35
Milos PopovićMilos PopovićHV,DM,TV(C)2070
31
Lazar PeranovićLazar PeranovićAM,F(PT)1765
33
Vuk BoškanVuk BoškanF(C)1865
32
Srdjan BorovinaSrdjan BorovinaF(C)1765