5
Pablo INSÚA

Full Name: Pablo Insúa Blanco

Tên áo: INSÚA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Sep 9, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Granada CF

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024Granada CF82
Jul 5, 2022Real Sporting82
Jan 25, 2022SD Huesca82
Jan 19, 2022SD Huesca83
Aug 3, 2020SD Huesca83
Jul 16, 2020FC Schalke 0483
Jul 13, 2020FC Schalke 0485
Jul 12, 2020FC Schalke 0485
Jul 10, 2020FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: SD Huesca85
Jul 2, 2020FC Schalke 0485
Jul 1, 2020FC Schalke 0485
Aug 22, 2019FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: SD Huesca85
Jun 2, 2019FC Schalke 0485
Jun 1, 2019FC Schalke 0485
Jul 23, 2018FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: SD Huesca85

Granada CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Diego MariñoDiego MariñoGK3480
5
Pablo InsúaPablo InsúaHV(C)3182
14
Ignasi MiquelIgnasi MiquelHV(C)3283
23
Manu TriguerosManu TriguerosTV(C),AM(PTC)3385
13
Marc MartínezMarc MartínezGK3480
7
Lucas BoyéLucas BoyéF(C)2887
1
Luca ZidaneLuca ZidaneGK2683
18
Kamil JózwiakKamil JózwiakAM,F(PT)2682
6
Martin HonglaMartin HonglaHV,DM,TV(C)2685
Juan StoichkovJuan StoichkovAM,F(PTC)3185
8
Gonzalo VillarGonzalo VillarDM,TV,AM(C)2686
19
Jesus Reinier
Real Madrid
AM(PTC),F(PT)2383
12
Ricard SánchezRicard SánchezHV,DM,TV(P)2484
11
Giorgi Tsitaishvili
Dynamo Kyiv
TV,AM(PT)2482
4
Miguel RubioMiguel RubioHV(C)2683
9
Shon WeissmanShon WeissmanF(C)2884
15
Carlos NevaCarlos NevaHV,DM,TV(T)2887
20
Sergio RuizSergio RuizTV,AM(C)3084
Theo CorbeanuTheo CorbeanuAM(PT),F(PTC)2278
24
Loïc WilliamsLoïc WilliamsHV(C)2380
Abde Rebbach
Deportivo Alavés
AM(PTC)2683
2
Rubén Sánchez
RCD Espanyol
HV,DM,TV,AM(P)2380
16
Manu LamaManu LamaHV(C)2376
30
Siren Diao
Atalanta BC
F(C)2075
3
Miguel Ángel BrauMiguel Ángel BrauHV,DM,TV(T)2377
22
Pablo SáenzPablo SáenzAM,F(PTC)2376
28
Oscar Naasei OppongOscar Naasei OppongHV(C)1970