Huấn luyện viên: Slavoljub Djordjević
Biệt danh: Real sa Nišave
Tên thu gọn: R Niš
Tên viết tắt: RDN
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Čair (18,151)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Niš
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Marko Petković | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
16 | Djuro Zec | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
0 | Andrija Luković | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
0 | Collins Fai | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 82 | ||
29 | Bakary Nimaga | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
23 | Nemanja Belaković | AM(PTC),F(PT) | 27 | 78 | ||
69 | Aleksandar Mesarović | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
0 | Semir Smajlagić | AM,F(C) | 25 | 75 | ||
8 | Gaoussou Traoré | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
21 | Vanja Ilić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
30 | Stefan Cvetković | AM(PTC),F(PT) | 26 | 77 | ||
20 | Filip Frei | HV,DM,TV(T) | 23 | 74 | ||
44 | Vasilije Bakić | HV(C) | 23 | 77 | ||
0 | F(C) | 28 | 78 | |||
7 | Yusuf Bamidele | AM,F(PTC) | 23 | 74 | ||
0 | Aleksa Dusanic | AM,F(P) | 21 | 65 | ||
3 | Mbouri Yamkam | HV(C) | 26 | 77 | ||
55 | Dimitrije Stevanovic | GK | 19 | 73 | ||
28 | Aleksandar Vojnovic | HV,DM(C) | 27 | 80 | ||
0 | Thierry Etongou | HV(C) | 24 | 75 | ||
24 | Andreja Stojanovic | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 75 | ||
91 | Uros Kitanovic | GK | 20 | 60 | ||
77 | Milorad Stajic | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
18 | Pavle Ivelja | F(C) | 26 | 75 | ||
19 | Jamie Rašić | TV(C) | 22 | 65 | ||
36 | Mihajlo Terzic | DM,TV(C) | 18 | 66 | ||
17 | Liam Ayad | TV(C) | 25 | 75 | ||
4 | David Petrovic | HV(TC) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Srbija | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Radnički 1923 | |
FK Napredak Kruševac |