39
Marko VELICKOVIC

Full Name: Marko Velickovic

Tên áo: VELIČKOVIĆ

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Oct 12, 2004)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Vojvodina

Squad Number: 39

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Vojvodina75
Jun 4, 2024FK Vojvodina75
May 30, 2024Mladost Lučani75
May 24, 2024Mladost Lučani73
Dec 12, 2023Mladost Lučani73
Dec 6, 2023Mladost Lučani68

FK Vojvodina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Slobodan MedojevićSlobodan MedojevićDM,TV(C)3477
Marko PoletanovićMarko PoletanovićDM,TV,AM(C)3178
8
Stefan DjordjevićStefan DjordjevićHV,DM,TV(T)3476
10
Uroš NikolićUroš NikolićTV(C),AM(PTC)3178
26
Vukan SavićevićVukan SavićevićDM,TV,AM(C)3179
John MaryJohn MaryAM,F(C)3278
5
Djordje CrnomarkovićDjordje CrnomarkovićHV(TC)3182
18
Njegoš PetrovićNjegoš PetrovićDM,TV(C)2583
12
Dragan RosićDragan RosićGK2880
9
Aleksa VukanovićAleksa VukanovićAM(PT),F(PTC)3382
16
Mihai ButeanMihai ButeanHV,DM(P),TV(PC)2880
91
Lazar RomanićLazar RomanićAM(PT),F(PTC)2778
77
Lazar RandjelovićLazar RandjelovićAM,F(PT)2782
23
Lucas BarrosLucas BarrosHV,DM,TV(T)2578
22
Lazar NikolićLazar NikolićHV,DM,TV,AM(PT)2578
Nemanja ToromanNemanja ToromanGK2470
Ibrahim MustaphaIbrahim MustaphaAM(PT),F(PTC)2578
Vladan NovevskiVladan NovevskiAM(PTC)2376
7
Bamidele YusufBamidele YusufAM,F(PTC)2482
1
Matija GocmanacMatija GocmanacGK2177
20
Dragan KokanovićDragan KokanovićTV(C),AM(PTC)2378
Ivan VukčevićIvan VukčevićF(C)2375
39
Marko VelickovicMarko VelickovicTV(C),AM(TC)2075
Luka SerdarLuka SerdarTV,AM(C)2168
29
Collins SichenjeCollins SichenjeHV,DM(C)2178
6
Seid KoracSeid KoracHV(PC),DM(P)2382
30
Stefan BukinacStefan BukinacHV,DM,TV(T)1973
37
Ranko PuškićRanko PuškićGK2567
3
Sinisa TanjgaSinisa TanjgaHV(C)2167
Mihajlo ButrakovićMihajlo ButrakovićAM(PTC)1965
11
Marko MladenovicMarko MladenovicTV,AM(C)2070
27
Petar SukacevPetar SukacevAM,F(PT)1972
35
Milos PopovićMilos PopovićHV,DM,TV(C)2170
31
Lazar PeranovićLazar PeranovićAM,F(PT)1765
33
Vuk BoškanVuk BoškanF(C)1965
32
Srdjan BorovinaSrdjan BorovinaF(C)1865
36
Damjan DjokanovićDamjan DjokanovićF(C)1765