?
Cristian CEDRÉS

Full Name: Cristian Josué Artiles Cedrés

Tên áo: CEDRÉS

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jan 24, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2023CF Intercity75
Aug 29, 2023CF Intercity77
Jun 23, 2023CF Intercity77
Feb 21, 2022CF Intercity77
Dec 14, 2018UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético77
Oct 9, 2017Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B77
Jan 16, 2017Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla77
Jan 10, 2017Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla75

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Anthony ModesteAnthony ModesteF(C)3680
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
Florian JozefzoonFlorian JozefzoonAM(PT),F(PTC)3479
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3478
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
1
Pol FreixanetPol FreixanetGK3375
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
Diego CaballoDiego CaballoHV,DM,TV(T)3178
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)3078
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
2
Borja San EmeterioBorja San EmeterioHV(PC)2778
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)3078
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2777
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2977
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2677
11
Luka StorLuka StorF(PTC)2675
19
Jeriel de Santis
Caracas FC
F(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2365
7
Oriol SoldevilaOriol SoldevilaTV(C),AM(PTC)2370
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2370
Alejandro Mestanza
Atlético Madrid
AM(PTC)2074
Álex Gil
CD Leganés
TV(C)2273