2
Borja SAN EMETERIO

Full Name: Borja San Emeterio Díaz

Tên áo: SAN EMETERIO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Mar 16, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: CF Intercity

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2025CF Intercity78
Nov 27, 2023SD Tarazona78
Aug 24, 2023SD Tarazona78
Sep 8, 2020CD Numancia78
Jun 2, 2020CD Lugo78
Jun 1, 2020CD Lugo78
Jul 15, 2019CD Lugo đang được đem cho mượn: Atlético Baleares78
Jun 2, 2019CD Lugo78
Jun 1, 2019CD Lugo78
Jan 24, 2019CD Lugo đang được đem cho mượn: Cultural Leonesa78
Aug 2, 2018CD Lugo78
Oct 28, 2016Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78
Aug 17, 2016Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético78
Jan 23, 2016Real Racing Club78
Jul 14, 2015Real Racing Club78

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3478
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
Diego CaballoDiego CaballoHV,DM,TV(T)3078
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)3078
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
2
Borja San EmeterioBorja San EmeterioHV(PC)2778
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)2978
14
Elady ZorrillaElady ZorrillaAM(PT),F(PTC)3480
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2677
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2877
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2677
19
Jeriel de Santis
Alianza Lima
F(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2265
7
Oriol SoldevilaOriol SoldevilaTV(C),AM(PTC)2370
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2270
Alejandro Mestanza
Atlético Madrid
AM(PTC)2074
Álex Gil
CD Leganés
TV(C)2173