Huấn luyện viên: Fernando Aristeguieta
Biệt danh: Los Rojos del Avila
Tên thu gọn: Caracas
Tên viết tắt: CFC
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Olímpico de la UCV (30,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Caracas
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Rubert Quijada | HV(TC) | 35 | 78 | ||
8 | Juan Pablo Añor | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
1 | Wuilker Fariñez | GK | 26 | 85 | ||
96 | Andris Herrera | AM,F(PTC) | 28 | 74 | ||
30 | Leslie Heráldez | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
3 | Daniel Rivillo | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | ||
0 | Edwuin Pernía | AM,F(C) | 29 | 78 | ||
0 | Danny Pérez | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
9 | Emanuel Mercado | F(C) | 27 | 70 | ||
18 | Anderson Contreras | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
0 | Ade Oguns | AM,F(PTC) | 23 | 75 | ||
0 | José Hernández | TV(C),AM(PC) | 28 | 78 | ||
21 | Vicente Rodríguez | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
23 | Wilbert Hernández | GK | 23 | 74 | ||
99 | Santiago Rodriguez | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
20 | Marco Campagnaro | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
19 | Roger Manrique | HV(TC),DM(T) | 25 | 73 | ||
0 | Jean Torres | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
0 | Julio César da Silva | HV(TC) | 23 | 65 | ||
0 | Christian Egbutudike | F(C) | 25 | 65 | ||
33 | Luis Urbina | AM(P),F(PC) | 22 | 67 | ||
1 | Frankarlos Benítez | GK | 20 | 67 | ||
17 | Bryant Albizo | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
22 | Manuel Sulbarán | AM(PTC),F(PT) | 22 | 76 | ||
24 | Néstor Jiménez | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
28 | Armando Rivas | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 | ||
30 | Luis Casiani | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | ||
16 | Daniel Padilla | TV(C) | 19 | 63 | ||
0 | José Sequera | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
0 | Lewuis Peña | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
0 | Lucciano Reinoso | AM,F(C) | 18 | 63 | ||
38 | Ender Echenique | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
5 | Miguel Vegas | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
33 | Wilfred Correa | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 12 | |
Segunda División | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa Venezuela | 5 |
Cup History | ||
Copa Venezuela | 2013 | |
Copa Venezuela | 2009 | |
Copa Venezuela | 1994 | |
Copa Venezuela | 1993 | |
Copa Venezuela | 1987 |
Đội bóng thù địch | |
Deportivo Táchira | |
Universidad Central |