Full Name: Andrés Pascual Santonja
Tên áo: SITO
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Nov 18, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: CF Intercity
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2024 | CF Intercity | 78 |
Sep 20, 2022 | Asteras Tripolis | 78 |
Nov 3, 2020 | Asteras Tripolis | 78 |
Oct 7, 2019 | Asteras Tripolis | 77 |
Jul 9, 2019 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 77 |
Dec 14, 2018 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 77 |
Apr 4, 2018 | Valencia CF | 77 |
Aug 8, 2017 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Lorca FC | 77 |
May 23, 2017 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 77 |
Jan 8, 2017 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 77 |
Jan 8, 2017 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 75 |
May 25, 2016 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 75 |
Mar 27, 2015 | Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Anthony Modeste | F(C) | 36 | 80 | |
1 | ![]() | Manu Herrera | GK | 43 | 78 | |
8 | ![]() | Emilio Nsue | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 35 | 78 | |
![]() | Florian Jozefzoon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | ||
9 | ![]() | Jürgen Locadia | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | |
![]() | Danny Blum | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
5 | ![]() | Pol Llonch | DM,TV(C) | 32 | 80 | |
1 | ![]() | Pol Freixanet | GK | 33 | 75 | |
16 | ![]() | Rafa Gálvez | HV,DM,TV(C) | 31 | 78 | |
![]() | Diego Caballo | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
19 | ![]() | Moha Traoré | F(C) | 30 | 78 | |
21 | ![]() | Sito Pascual | TV,AM(PT) | 28 | 78 | |
2 | ![]() | Borja San Emeterio | HV(PC) | 28 | 78 | |
10 | ![]() | Xemi Fernández | TV,AM(C) | 30 | 78 | |
13 | ![]() | Gaizka Campos | GK | 27 | 75 | |
![]() | Julio Gracia | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
15 | ![]() | Álvaro Pérez | HV(PC) | 29 | 77 | |
2 | ![]() | Guillem Jaime | HV,DM(P) | 26 | 77 | |
11 | ![]() | Luka Stor | F(PTC) | 26 | 75 | |
19 | ![]() | F(C) | 22 | 73 | ||
21 | ![]() | Alessandro Burlamaqui | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Mikel Mendibe | HV(PC) | 23 | 70 | |
![]() | AM(PTC) | 20 | 74 | |||
![]() | TV(C) | 22 | 73 |