?
Danny BLUM

Full Name: Danny Blum

Tên áo: BLUM

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jan 7, 1991)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 76

CLB: CF Intercity

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024CF Intercity78
Feb 11, 20241. FC Nürnberg78
Feb 7, 20241. FC Nürnberg80
Jun 23, 20231. FC Nürnberg80
Jun 19, 20231. FC Nürnberg82

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3378
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)2978
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)2978
11
Pol RoigéPol RoigéAM,F(PT)3077
14
Elady ZorrillaElady ZorrillaAM(PT),F(PTC)3480
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2677
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2877
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2577
17
Simón MorenoSimón MorenoF(C)2778
19
Jeriel de Santis
Alianza Lima
F(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2265
7
Oriol SoldevilaOriol SoldevilaTV(C),AM(PTC)2370
14
Vadik MurriaVadik MurriaHV(C)2373
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2270
Álex Gil
CD Leganés
TV(C)2173