9
Jürgen LOCADIA

Full Name: Jürgen Leonardo Locadia

Tên áo: LOCADIA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Nov 7, 1993)

Quốc gia: Curaçao

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: CF Intercity

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024CF Intercity80
Jul 19, 2024CF Intercity80
Jul 18, 2024SD Amorebieta80
Mar 13, 2024SD Amorebieta80
Mar 7, 2024SD Amorebieta82

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3378
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)3078
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)2978
11
Pol RoigéPol RoigéAM,F(PT)3077
14
Elady ZorrillaElady ZorrillaAM(PT),F(PTC)3480
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2677
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2877
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2577
19
Jeriel de Santis
Alianza Lima
F(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2265
7
Oriol SoldevilaOriol SoldevilaTV(C),AM(PTC)2370
14
Vadik MurriaVadik MurriaHV(C)2373
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2270
Álex Gil
CD Leganés
TV(C)2173