Huấn luyện viên: Miguel Álvarez Jurado
Biệt danh: El Submarino Amarillo
Tên thu gọn: Villarreal B
Tên viết tắt: VIL
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: Ciudad Deportiva Villarreal CF (3,000)
Giải đấu: La Liga 2
Địa điểm: Villarreal
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Pablo Iñiguez | HV(C) | 30 | 78 | ||
0 | HV,DM(C) | 20 | 73 | |||
10 | Javi Ontiveros | AM,F(PT) | 26 | 82 | ||
0 | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 21 | 78 | |||
13 | GK | 23 | 78 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 23 | 80 | |||
31 | GK | 22 | 78 | |||
8 | TV(C),AM(PTC) | 23 | 80 | |||
30 | F(C) | 21 | 76 | |||
22 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
3 | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 80 | |||
12 | HV(C) | 20 | 76 | |||
24 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | |||
9 | F(C) | 23 | 78 | |||
21 | TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
5 | HV(C) | 22 | 70 | |||
4 | HV(C) | 21 | 70 | |||
16 | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | |||
14 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 76 | |||
35 | GK | 22 | 65 | |||
27 | TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
29 | HV(C) | 19 | 73 | |||
23 | AM,F(PT) | 18 | 70 | |||
15 | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | |||
26 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
33 | HV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Valencia Mestalla | |
CD Castellón | |
Algeciras CF |