16
Rafa GÁLVEZ

Full Name: Rafael Gálvez Cerillo

Tên áo: RAFA GÁLVEZ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (May 20, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 76

CLB: CF Intercity

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2024CF Intercity78
Jan 17, 2024CF Intercity80
Nov 29, 2023CF Intercity80
Jul 29, 2022CF Intercity80
Jul 17, 2022Albacete Balompié80
Jul 12, 2021Albacete Balompié80
Sep 24, 2020CD Castellón80
Sep 24, 2020CD Castellón78
Sep 12, 2018CD Castellón78
Jul 22, 2016Albacete Balompié78
Aug 27, 2015Córdoba CF78
Jun 25, 2015Elche CF78
Jul 8, 2014Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano78
Feb 20, 2014Córdoba CF78

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Anthony ModesteAnthony ModesteF(C)3680
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
Florian JozefzoonFlorian JozefzoonAM(PT),F(PTC)3479
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3478
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
1
Pol FreixanetPol FreixanetGK3375
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
Diego CaballoDiego CaballoHV,DM,TV(T)3178
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)3078
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
2
Borja San EmeterioBorja San EmeterioHV(PC)2878
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)3078
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2777
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2977
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2677
11
Luka StorLuka StorF(PTC)2675
19
Jeriel de Santis
Caracas FC
F(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2365
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2370
Alejandro Mestanza
Atlético Madrid
AM(PTC)2074
Álex Gil
CD Leganés
TV(C)2273