Huấn luyện viên: James Merriman
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pacific
Tên viết tắt: PAC
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Westhills Stadium (6,000)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Greater Victoria
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Andrei Tîrcoveanu | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
44 | Aly Ndom | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
0 | Dario Zanatta | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
10 | Adonijah Reid | AM,F(PTC) | 24 | 74 | ||
0 | Sean Melvin | GK | 29 | 73 | ||
26 | Thomas Meilleur-Giguère | HV(C) | 26 | 76 | ||
5 | Bradley Vliet | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
2 | Georges Mukumbilwa | HV,DM(PT) | 24 | 75 | ||
21 | Ayman Sellouf | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
7 | Steffen Yeates | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
1 | Emil Gazdov | GK | 20 | 75 | ||
11 | Josh Heard | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
0 | Pierre Lamothe | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
20 | Sean Young | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
28 | Cédric Toussaint | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
13 | Kunle Dada-Luke | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
4 | Paul Amedume | HV(C) | 21 | 73 | ||
18 | Zakaria Bahous | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Reon Moore | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
0 | Christian Greco-Taylor | HV,DM(T),TV(TC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Canadian Premier League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |