8
Emilio NSUE

Full Name: Emilio Nsue López

Tên áo: NSUE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Sep 30, 1989)

Quốc gia: Equatorial Guinea

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: CF Intercity

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P),F(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2024CF Intercity78
Jan 27, 2024CF Intercity76
Nov 29, 2023CF Intercity76
Sep 13, 2022CF Intercity76
Jul 2, 2022CF Intercity78
May 3, 2022Tuzla City78
Feb 13, 2022Tuzla City78
Feb 9, 2022Tuzla City80
Feb 7, 2022Tuzla City80
Feb 5, 2022Tuzla City80
Feb 3, 2022Tuzla City80
Jul 26, 2021APOEL80
Dec 25, 2020APOEL80
Dec 21, 2020APOEL83
Sep 4, 2020APOEL83

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
Florian JozefzoonFlorian JozefzoonAM(PT),F(PTC)3379
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3478
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
Diego CaballoDiego CaballoHV,DM,TV(T)3078
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)3078
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
2
Borja San EmeterioBorja San EmeterioHV(PC)2778
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)3078
14
Elady ZorrillaElady ZorrillaAM(PT),F(PTC)3480
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2677
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2877
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2677
19
Jeriel de Santis
Alianza Lima
F(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2265
7
Oriol SoldevilaOriol SoldevilaTV(C),AM(PTC)2370
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2270
Alejandro Mestanza
Atlético Madrid
AM(PTC)2074
Álex Gil
CD Leganés
TV(C)2173