21
Alessandro BURLAMAQUI

Full Name: Alessandro Burlamaqui Apaolaza

Tên áo: BURLAMAQUI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Feb 18, 2002)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 78

CLB: CF Intercity

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023CF Intercity65
Aug 25, 2023CF Intercity65
Jul 11, 2023Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla65
Jun 2, 2023Valencia CF65
Jun 1, 2023Valencia CF65

CF Intercity Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manu HerreraManu HerreraGK4378
8
Emilio NsueEmilio NsueHV,DM,TV,AM(P),F(PC)3578
9
Jürgen LocadiaJürgen LocadiaAM(PT),F(PTC)3180
Danny BlumDanny BlumAM,F(PTC)3378
5
Pol LlonchPol LlonchDM,TV(C)3280
16
Rafa GálvezRafa GálvezHV,DM,TV(C)3178
19
Moha TraoréMoha TraoréF(C)3078
21
Sito PascualSito PascualTV,AM(PT)2878
10
Xemi FernándezXemi FernándezTV,AM(C)2978
11
Pol RoigéPol RoigéAM,F(PT)3077
14
Elady ZorrillaElady ZorrillaAM(PT),F(PTC)3480
13
Gaizka CamposGaizka CamposGK2775
Julio GraciaJulio GraciaTV,AM(C)2677
15
Álvaro PérezÁlvaro PérezHV(PC)2877
2
Guillem JaimeGuillem JaimeHV,DM(P)2577
17
Simón MorenoSimón MorenoF(C)2778
19
Jeriel de Santis
Alianza Lima
F(C)2273
21
Alessandro BurlamaquiAlessandro BurlamaquiDM,TV(C)2265
7
Oriol SoldevilaOriol SoldevilaTV(C),AM(PTC)2370
14
Vadik MurriaVadik MurriaHV(C)2373
20
Mikel MendibeMikel MendibeHV(PC)2270
Álex Gil
CD Leganés
TV(C)2173