Biệt danh: Pantera. Botinha.
Tên thu gọn: Ribeirão Preto
Tên viết tắt: BFC
Năm thành lập: 1918
Sân vận động: Santa Cruz (50,000)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Ribeirão Preto
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | João Carlos | GK | 36 | 80 | |
0 | ![]() | Júnior Silvinho | AM,F(PT) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | Fábio Sánches | HV(C) | 34 | 76 | |
19 | ![]() | Felipe Édson | HV,DM,TV(C) | 33 | 80 | |
0 | ![]() | Jonathan Cafú | AM(PT),F(PTC) | 33 | 81 | |
0 | ![]() | Douglas Baggio | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Jean Victor | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Leandro Maciel | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
0 | ![]() | Gustavo Bochecha | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Lisboa Robinho | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 29 | 80 | ||
0 | ![]() | Jonas Toró | TV,AM(PT) | 25 | 80 | |
0 | ![]() | Canteiro Luquinha | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
0 | ![]() | Matheus Barbosa | HV(PC),DM(C) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Silva Wallison | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | |
0 | ![]() | Alexandre Jesus | F(C) | 23 | 73 | |
3 | ![]() | Jean Mangabeira | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | HV(C) | 34 | 78 | ||
0 | ![]() | Pablo Thomaz | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
33 | ![]() | Gabriel Bispo | DM,TV(C) | 28 | 79 | |
0 | ![]() | Matheus Costa | HV(C) | 30 | 80 | |
0 | ![]() | Almeida Thassio | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | |
0 | ![]() | Alisson Cassiano | HV(C) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | Victor Souza | GK | 32 | 72 | |
0 | ![]() | Sabit Abdulai | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Orlando Herrera | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Silva Ericson | HV(PC) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | Carlos Manuel | AM(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Arthur Mosca | TV,AM(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | João Costa | DM,TV(C) | 20 | 73 | |
0 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Comercial-SP |
![]() | Ferroviária |