32
Leander DENDONCKER

Full Name: Leander Dendoncker

Tên áo: DENDONCKER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 29 (Apr 15, 1995)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 78

CLB: Aston Villa

On Loan at: RSC Anderlecht

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: RSC Anderlecht88
May 24, 2024Aston Villa88
Jan 26, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: SSC Napoli88
Jul 27, 2023Aston Villa88
Jul 21, 2023Aston Villa89

RSC Anderlecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Jan VertonghenJan VertonghenHV(TC)3787
13
Mathias ZankaMathias ZankaHV(C)3483
23
Mats RitsMats RitsDM,TV(C)3186
26
Colin CoosemansColin CoosemansGK3277
11
Thorgan HazardThorgan HazardAM(PTC),F(PT)3188
6
Ludwig AugustinssonLudwig AugustinssonHV,DM,TV(T)3086
25
Thomas FoketThomas FoketHV,DM,TV(PT)3086
32
Leander DendonckerLeander DendonckerHV,DM,TV(C)2988
12
Kasper DolbergKasper DolbergF(C)2787
21
Amadou DiawaraAmadou DiawaraDM,TV(C)2783
10
Yari VerschaerenYari VerschaerenTV(C),AM(PTC)2386
7
Francis AmuzuFrancis AmuzuAM,F(PT)2585
18
Majeed AshimeruMajeed AshimeruTV,AM(C)2784
36
Anders DreyerAnders DreyerAM,F(PTC)2686
55
Marco KanaMarco KanaHV,DM,TV(C)2282
54
Killian SardellaKillian SardellaHV(PTC),DM(PT)2284
16
Mads KikkenborgMads KikkenborgGK2577
5
Moussa NdiayeMoussa NdiayeHV(TC),DM(T)2280
20
Luis VázquezLuis VázquezF(C)2384
29
Mario StroeykensMario StroeykensTV(C),AM,F(PTC)2085
17
Théo LeoniThéo LeoniTV,AM(C)2484
27
Samuel EdozieSamuel EdozieAM,F(PT)2182
32
Nilson AnguloNilson AnguloAM,F(PTC)2176
4
Jan-Carlo SimićJan-Carlo SimićHV(C)1976
77
Tudor Mendel-IdowuTudor Mendel-IdowuAM(PTC)1965