?
Renato TAPIA

Full Name: Renato Fabrizio Tapia Cortijo

Tên áo: TAPIA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 29 (Jul 28, 1995)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Al Wasl FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 6, 2025Al Wasl FC87
Aug 21, 2024CD Leganés87
Aug 15, 2024CD Leganés87
Jul 9, 2024Celta Vigo87
Dec 19, 2023Celta Vigo87
Dec 13, 2023Celta Vigo88
May 10, 2023Celta Vigo88
Jun 21, 2022Celta Vigo88
Jun 15, 2022Celta Vigo89
Aug 7, 2021Celta Vigo89
Jun 21, 2021Celta Vigo89
Jun 16, 2021Celta Vigo87
Jan 20, 2021Celta Vigo87
Jan 13, 2021Celta Vigo85
Sep 16, 2020Celta Vigo85

Al Wasl FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Srdjan MijailovićSrdjan MijailovićHV(PC),DM(C)3183
10
Fábio LimaFábio LimaAM(PTC),F(PT)3186
16
Anas ZnitiAnas ZnitiGK3682
Renato TapiaRenato TapiaHV,DM,TV(C)2987
31
Nicolas GiménezNicolas GiménezTV,AM(C)2985
4
Soufiane BouftiniSoufiane BouftiniHV(C)3182
Gonçalves HugoGonçalves HugoHV,DM,TV(T)2383
27
Valentín RodríguezValentín RodríguezHV,DM,TV,AM(T)2480
Renato JúniorRenato JúniorF(C)2378
21
Jean N'GuessanJean N'GuessanTV,AM(C)2277
Pedro MalheiroPedro MalheiroHV,DM,TV(P)2485
Sana GomesSana GomesHV,DM,TV(T)2372
7
Ali SalehAli SalehAM,F(PTC)2583
2
Daniel PedrozoDaniel PedrozoHV(C)2173
Nour ZarkaneNour ZarkaneHV(C)2174
23
Tahnoon Al-ZaabiTahnoon Al-ZaabiAM(PTC)2680
6
Siaka SidibeSiaka SidibeDM,TV,AM(C)2280
12
Abdulrahman SalehAbdulrahman SalehHV,DM,TV(T)2678
9
Adama DialloAdama DialloF(C)2279
44
Salem Juma AwadSalem Juma AwadHV(PT),DM,TV(P)3280
1
Khaled Saif Al-SenaniKhaled Saif Al-SenaniGK3579
32
Mohamed AliMohamed AliGK2770
Omar Al-BalooshiOmar Al-BalooshiHV(C)2265
13
Faris KhalilFaris KhalilHV,DM,TV(T)2477
Atiq EsamAtiq EsamAM(PT),F(PTC)2065
Rabee SalminRabee SalminF(C)2265
Suhail AbdullaSuhail AbdullaGK2575
3
Yousif Ali Al-MheiriYousif Ali Al-MheiriHV(TC),DM(T)2578
Fernando MacedoFernando MacedoAM,F(PT)2165