13
Tino CASALI

Full Name: Tino Casali

Tên áo: CASALI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Nov 14, 1995)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 82

CLB: Eintracht Braunschweig

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023Eintracht Braunschweig78
Oct 8, 2020SCR Altach78
Oct 1, 2020SCR Altach76
May 7, 2019SV Mattersburg76
Jul 24, 2017SV Mattersburg76
Nov 13, 2015FK Austria Wien76
Sep 24, 2015FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Floridsdorfer AC76
Jul 21, 2015FK Austria Wien đang được đem cho mượn: Floridsdorfer AC72
Jun 11, 2015FK Austria Wien72

Eintracht Braunschweig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ermin BicakcicErmin BicakcicHV(C)3581
17
Sebastian PolterSebastian PolterF(C)3482
37
Fabio KaufmannFabio KaufmannTV,AM,F(PC)3279
39
Robin KrausseRobin KrausseDM,TV(C)3178
12
Marko JohanssonMarko JohanssonGK2680
13
Tino CasaliTino CasaliGK2978
4
Jannis NikolaouJannis NikolaouHV,DM(C)3178
23
Anderson LucoquiAnderson LucoquiHV,DM,TV(T)2780
3
Paul Jaeckel
1. FC Union Berlin
HV(C)2683
2
Mohamed DrägerMohamed DrägerHV,DM,TV(P)2882
1
Ron-Thorben Hoffmann
FC Schalke 04
GK2582
5
Robert IvanovRobert IvanovHV(C)3078
27
Sven KöhlerSven KöhlerDM,TV(C)2879
29
Richmond Tachie
1. FC Kaiserslautern
AM(PT),F(PTC)2580
44
Johan GomezJohan GomezAM,F(C)2377
8
Niklas Tauer
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(C)2478
20
Lino Tempelmann
FC Schalke 04
DM,TV(C)2682
32
Christian ContehChristian ContehAM,F(PT)2576
18
Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM(P),TV(PC)2680
9
Rayan PhilippeRayan PhilippeAM(PT),F(PTC)2482
21
Kevin EhlersKevin EhlersHV(C)2476
16
Julian Baas
Sparta Rotterdam
DM,TV(C)2281
11
Levente SzabóLevente SzabóAM(PT),F(PTC)2578
19
Leon Bell BellLeon Bell BellHV,DM,TV,AM(T)2879
37
Sidney RaebigerSidney RaebigerTV,AM(C)1973
34
Justin DudaJustin DudaGK2260
22
Fabio di MicheleFabio di MicheleHV,DM,TV,AM(T)2276
25
Sanoussy BaSanoussy BaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173
24
Sidi SanéSidi SanéAM(PTC),F(PT)2170
10
Walid Ould-ChikhWalid Ould-ChikhHV,DM(P),TV,AM(PTC)2578
15
Max MarieMax MarieTV(C),AM(PTC)2073