24
Sidi SANÉ

Full Name: Sidi Guéssor Sané

Tên áo: SANÉ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Apr 21, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: Eintracht Braunschweig

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024Eintracht Braunschweig70
Jun 20, 2024Eintracht Braunschweig67
Aug 7, 2023Eintracht Braunschweig67
Jul 24, 2023Eintracht Braunschweig67
Mar 22, 2023FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II67

Eintracht Braunschweig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ermin BicakcicErmin BicakcicHV(C)3581
17
Sebastian PolterSebastian PolterF(C)3382
37
Fabio KaufmannFabio KaufmannTV,AM,F(PC)3279
39
Robin KrausseRobin KrausseDM,TV(C)3078
12
Marko JohanssonMarko JohanssonGK2680
13
Tino CasaliTino CasaliGK2978
4
Jannis NikolaouJannis NikolaouHV,DM(C)3178
23
Anderson LucoquiAnderson LucoquiHV,DM,TV(T)2780
3
Paul Jaeckel
1. FC Union Berlin
HV(C)2683
Ron-Thorben Hoffmann
FC Schalke 04
GK2582
5
Robert IvanovRobert IvanovHV(C)3078
27
Sven KöhlerSven KöhlerDM,TV(C)2879
44
Johan GomezJohan GomezAM,F(C)2377
8
Niklas Tauer
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(C)2378
Lino Tempelmann
FC Schalke 04
DM,TV(C)2582
32
Christian ContehChristian ContehAM,F(PT)2576
18
Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM(P),TV(PC)2580
9
Rayan PhilippeRayan PhilippeAM(PT),F(PTC)2482
21
Kevin EhlersKevin EhlersHV(C)2476
11
Levente SzabóLevente SzabóAM(PT),F(PTC)2578
19
Leon Bell BellLeon Bell BellHV,DM,TV,AM(T)2879
37
Sidney RaebigerSidney RaebigerTV,AM(C)1973
34
Justin DudaJustin DudaGK2260
22
Fabio di MicheleFabio di MicheleHV,DM,TV,AM(T)2176
25
Sanoussy BaSanoussy BaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173
24
Sidi SanéSidi SanéAM(PTC),F(PT)2170
10
Walid Ould-ChikhWalid Ould-ChikhHV,DM(P),TV,AM(PTC)2578
Rami ZouaouiRami ZouaouiTV,AM(C)2065
Benjamin MbomBenjamin MbomAM(PT),F(PTC)2065
4
Leon SuzukiLeon SuzukiHV(C)2065
15
Maksym TytarenkoMaksym TytarenkoAM(PTC),F(PT)2065
Jona BorsumJona BorsumDM,TV(C)1965
15
Max MarieMax MarieTV(C),AM(PTC)2073
29
Karim HünebergKarim HünebergTV,AM(PC)1967
Leon HerdesLeon HerdesGK1765
10
Linus QueisserLinus QueisserAM(PT),F(PTC)2165