Huấn luyện viên: Jeroen Rijsdijk
Biệt danh: De Kasteelheren. De Rood-Witte Gladiatoren.
Tên thu gọn: S Rotterdam
Tên viết tắt: SPA
Năm thành lập: 1888
Sân vận động: Het Kasteel (11,026)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Rotterdam
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jonathan de Guzmán | DM,TV,AM(C) | 36 | 80 | ||
0 | Bart Vriends | HV(C) | 32 | 82 | ||
0 | Arno Verschueren | TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
0 | Nick Olij | GK | 28 | 85 | ||
0 | Django Warmerdam | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
0 | Pelle Clement | DM,TV,AM(C) | 27 | 81 | ||
0 | Saïd Bakari | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 81 | ||
0 | Tobias Lauritsen | F(C) | 26 | 85 | ||
0 | Joshua Kitolano | DM,TV(C) | 22 | 83 | ||
0 | Charles-Andreas Brym | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
0 | AM,F(PTC) | 22 | 82 | |||
0 | Mike Eerdhuijzen | HV(TC) | 23 | 78 | ||
0 | Youri Schoonderwaldt | GK | 24 | 73 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | |||
0 | Shunsuke Mito | TV,AM(PT) | 21 | 80 | ||
0 | Tijs Velthuis | HV(C) | 22 | 78 | ||
0 | Sergi Rosanas | HV,DM(P) | 23 | 67 | ||
0 | Djevencio van der Kust | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
0 | Camiel Neghli | TV(C),AM(PTC) | 22 | 78 | ||
0 | Rick Meissen | HV(C) | 22 | 75 | ||
0 | Dylan van Wageningen | HV,DM(PC) | 21 | 65 | ||
0 | Kaylen Reitmaier | GK | 20 | 65 | ||
0 | Jesse Bal | AM(PT),F(PTC) | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 1 | |
Eredivisie | 1 |
Cup History | Titles | |
KNVB-Beker | 3 |
Cup History | ||
KNVB-Beker | 1966 | |
KNVB-Beker | 1962 | |
KNVB-Beker | 1958 |
Đội bóng thù địch | |
SBV Excelsior | |
Feyenoord | |
ADO Den Haag |