Huấn luyện viên: Daniel Scherning
Biệt danh: Die Löwen
Tên thu gọn: Braunschweig
Tên viết tắt: EBS
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Eintracht Stadion (23,500)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Braunschweig
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | HV(C) | 34 | 81 | ||
17 | Sebastian Polter | F(C) | 33 | 82 | ||
37 | Fabio Kaufmann | TV,AM,F(PC) | 32 | 79 | ||
39 | Robin Krausse | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
12 | Marko Johansson | GK | 26 | 80 | ||
13 | Tino Casali | GK | 28 | 78 | ||
4 | Jannis Nikolaou | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
15 | Anderson Lucoqui | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
3 | HV(C) | 26 | 85 | |||
1 | GK | 25 | 82 | |||
5 | Robert Ivanov | HV(C) | 30 | 78 | ||
27 | Sven Köhler | DM,TV(C) | 27 | 79 | ||
44 | Johan Gomez | AM,F(C) | 23 | 77 | ||
8 | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | |||
32 | Christian Conteh | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
18 | Marvin Rittmüller | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 80 | ||
9 | Rayan Philippe | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
21 | Kevin Ehlers | HV(C) | 23 | 76 | ||
11 | Levente Szabó | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
19 | Leon Bell Bell | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 79 | ||
37 | Sidney Raebiger | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
34 | Justin Duda | GK | 21 | 60 | ||
22 | Fabio di Michele | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 75 | ||
25 | Sanoussy Ba | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 73 | ||
24 | Sidi Sané | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||
10 | Walid Ould-Chikh | HV,DM(P),TV,AM(PTC) | 24 | 78 | ||
15 | Max Marie | TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | ||
29 | Karim Hüneberg | TV,AM(PC) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
3. Liga | 1 | |
Regionalliga Nord | 1 | |
Bundesliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hannover 96 |