29
Bohdan SARNAVSKYI

Full Name: Bohdan Sarnavskyi

Tên áo: SARNAVSKYI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jan 29, 1995)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Lechia Gdańsk

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2023Lechia Gdańsk78
Aug 14, 2022Kryvbas Kryvyi Rih78
Jun 2, 2022SC Dnipro-178
Jun 1, 2022SC Dnipro-178
Apr 1, 2022SC Dnipro-1 đang được đem cho mượn: Hapoel Tel Aviv78
Aug 19, 2021SC Dnipro-1 đang được đem cho mượn: Kryvbas Kryvyi Rih78
Nov 24, 2020SC Dnipro-178
Nov 17, 2020SC Dnipro-177
Apr 30, 2019PFC Lviv77
Oct 16, 2018PFC Lviv77
Oct 11, 2018PFC Lviv78
Sep 1, 2018PFC Lviv78
Apr 23, 2018Veres Rivne78
Apr 18, 2018Veres Rivne80
Jun 14, 2017Vorskla Poltava80

Lechia Gdańsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Bohdan SarnavskyiBohdan SarnavskyiGK3078
23
Milosz KalahurMilosz KalahurHV(T),DM,TV(TC)2575
8
Rifet KapićRifet KapićDM,TV,AM(C)2978
19
Serhiy Buletsa
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2582
16
Louis D'ArrigoLouis D'ArrigoDM,TV(C)2377
4
Andrei ChindrisAndrei ChindrisHV(C)2678
7
Camilo MenaCamilo MenaF(C)2277
89
Tomas BobcekTomas BobcekF(C)2376
3
Elias OlssonElias OlssonHV(C)2176
9
Bogdan ViunnykBogdan ViunnykAM(PT),F(PTC)2277
17
Anton Tsarenko
Dynamo Kyiv
TV(C),AM(PTC)2075
79
Kacper SezonienkoKacper SezonienkoF(C)2178
1
Szymon WeirauchSzymon WeirauchGK2073
94
Loup Diwan Gueho
SC Bastia
HV(C)2073
99
Tomasz NeugebauerTomasz NeugebauerDM,TV(C)2175
11
Dominik PilaDominik PilaAM(PT),F(PTC)2376
30
Maksym KhlanMaksym KhlanAM(PTC)2277
33
Tomasz WojtowiczTomasz WojtowiczTV,AM(PT)2178
5
Ivan ZhelizkoIvan ZhelizkoDM,TV(C)2376
44
Bujar PllanaBujar PllanaHV(PC)2373
77
Bartosz BorkowskiBartosz BorkowskiAM,F(C)1863
42
Adam KardasAdam KardasDM,TV(C)1865
24
Bartosz BrylowskiBartosz BrylowskiHV(C)2165
45
Marcel BajkoMarcel BajkoHV,DM,TV(T)1865
6
Karl WendtKarl WendtDM,TV,AM(C)1973
81
Kacper GutowskiKacper GutowskiGK1865