Huấn luyện viên: Szymon Grabowski
Biệt danh: Biało-zieloni
Tên thu gọn: L Gdańsk
Tên viết tắt: LGD
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Stadion Energa Gdańsk (43,615)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Gdańsk
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Dušan Kuciak | GK | 38 | 78 | ||
29 | Bohdan Sarnavskyi | GK | 29 | 78 | ||
10 | Luis Fernández | AM,F(C) | 30 | 80 | ||
29 | David Stec | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
23 | Milosz Kalahur | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 72 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | |||
16 | Louis D'Arrigo | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
6 | Jan Biegański | DM,TV(C) | 21 | 76 | ||
4 | Andrei Chindris | HV(C) | 25 | 80 | ||
7 | Camilo Mena | F(C) | 21 | 75 | ||
20 | Buchanelli Conrado | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 78 | ||
21 | TV(PT),AM(PTC) | 23 | 72 | |||
9 | Lukasz Zjawinski | F(C) | 22 | 76 | ||
89 | Tomas Bobcek | F(C) | 22 | 76 | ||
3 | Elias Olsson | HV(C) | 20 | 73 | ||
72 | Filip Koperski | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
0 | Bogdan Vyunnyk | AM(PT),F(PTC) | 21 | 77 | ||
83 | Antoni Mikulko | GK | 19 | 65 | ||
79 | Kacper Sezonienko | F(C) | 21 | 78 | ||
94 | HV(C) | 19 | 73 | |||
99 | Tomasz Neugebauer | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
11 | Dominik Pila | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
26 | Bartosz Brzek | HV,DM(PT) | 18 | 63 | ||
30 | Maksym Khlan | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
5 | Ivan Zhelizko | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
75 | Bartlomej Kaldunski | GK | 19 | 63 | ||
77 | Bartosz Borkowski | AM,F(C) | 17 | 63 | ||
27 | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
Puchar Polski | 2 | |
Superpuchar Polski | 2 |
Cup History | ||
Puchar Polski | 2019 | |
Superpuchar Polski | 2019 | |
Puchar Polski | 1983 | |
Superpuchar Polski | 1983 |