19
Leon BELL BELL

Full Name: Leon Bell Bell

Tên áo: BELL BELL

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Sep 6, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Eintracht Braunschweig

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2024Eintracht Braunschweig79
Jun 4, 20241. FC Magdeburg79
Jun 24, 20231. FC Magdeburg79
Jun 19, 20231. FC Magdeburg77
Oct 13, 20221. FC Magdeburg77
Oct 7, 20221. FC Magdeburg76
Mar 23, 20221. FC Magdeburg76
Mar 16, 20221. FC Magdeburg73

Eintracht Braunschweig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ermin BicakcicErmin BicakcicHV(C)3581
17
Sebastian PolterSebastian PolterF(C)3382
37
Fabio KaufmannFabio KaufmannTV,AM,F(PC)3279
39
Robin KrausseRobin KrausseDM,TV(C)3078
12
Marko JohanssonMarko JohanssonGK2680
13
Tino CasaliTino CasaliGK2978
4
Jannis NikolaouJannis NikolaouHV,DM(C)3178
23
Anderson LucoquiAnderson LucoquiHV,DM,TV(T)2780
3
Paul Jaeckel
1. FC Union Berlin
HV(C)2683
Ron-Thorben Hoffmann
FC Schalke 04
GK2582
5
Robert IvanovRobert IvanovHV(C)3078
27
Sven KöhlerSven KöhlerDM,TV(C)2879
44
Johan GomezJohan GomezAM,F(C)2377
8
Niklas Tauer
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(C)2378
Lino Tempelmann
FC Schalke 04
DM,TV(C)2682
32
Christian ContehChristian ContehAM,F(PT)2576
18
Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM(P),TV(PC)2580
9
Rayan PhilippeRayan PhilippeAM(PT),F(PTC)2482
21
Kevin EhlersKevin EhlersHV(C)2476
Julian Baas
Sparta Rotterdam
DM,TV(C)2281
11
Levente SzabóLevente SzabóAM(PT),F(PTC)2578
19
Leon Bell BellLeon Bell BellHV,DM,TV,AM(T)2879
37
Sidney RaebigerSidney RaebigerTV,AM(C)1973
34
Justin DudaJustin DudaGK2260
22
Fabio di MicheleFabio di MicheleHV,DM,TV,AM(T)2176
25
Sanoussy BaSanoussy BaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173
24
Sidi SanéSidi SanéAM(PTC),F(PT)2170
10
Walid Ould-ChikhWalid Ould-ChikhHV,DM(P),TV,AM(PTC)2578
15
Max MarieMax MarieTV(C),AM(PTC)2073
29
Karim HünebergKarim HünebergTV,AM(PC)1967