Biệt danh: Die Eisernen. Union. Eisern Union.
Tên thu gọn: U Berlin
Tên viết tắt: FCU
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Alte Försterei (22,012)
Giải đấu: Bundesliga
Địa điểm: Berlin
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Christopher Trimmel | HV,DM,TV(P) | 38 | 86 | |
2 | ![]() | Kevin Vogt | HV,DM(C) | 33 | 87 | |
10 | ![]() | Kevin Volland | AM,F(PC) | 32 | 87 | |
37 | ![]() | Alexander Schwolow | GK | 32 | 83 | |
1 | ![]() | Frederik Ronnow | GK | 32 | 88 | |
8 | ![]() | Rani Khedira | HV,DM,TV(C) | 31 | 87 | |
26 | ![]() | Jérôme Roussillon | HV,DM,TV(T) | 32 | 85 | |
19 | ![]() | Janik Haberer | TV,AM(PC) | 31 | 87 | |
24 | ![]() | Robert Skov | TV,AM(PT) | 28 | 86 | |
20 | ![]() | László Bénes | DM,TV,AM(C) | 27 | 84 | |
18 | ![]() | Josip Juranović | HV,DM,TV(P) | 29 | 88 | |
29 | ![]() | Lucas Tousart | DM,TV(C) | 27 | 87 | |
21 | ![]() | Tim Skarke | TV,AM(PT),F(PTC) | 28 | 85 | |
9 | ![]() | Ivan Prtajin | F(C) | 28 | 83 | |
5 | ![]() | Danilho Doekhi | HV(C) | 26 | 88 | |
4 | ![]() | Diogo Leite | HV(C) | 26 | 87 | |
23 | ![]() | AM(P),F(PC) | 24 | 83 | ||
11 | ![]() | AM,F(PTC) | 25 | 86 | ||
13 | ![]() | András Schafer | DM,TV,AM(C) | 25 | 85 | |
16 | ![]() | Benedict Hollerbach | AM,F(PTC) | 23 | 84 | |
25 | ![]() | Carl Klaus | GK | 31 | 78 | |
27 | ![]() | Marin Ljubičić | AM(P),F(PC) | 23 | 83 | |
14 | ![]() | Leopold Querfeld | HV(C) | 21 | 83 | |
15 | ![]() | Tom Rothe | HV,DM,TV(T) | 20 | 85 | |
36 | ![]() | Aljoscha Kemlein | DM,TV(C) | 20 | 82 | |
0 | ![]() | Ion Ciobanu | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |
45 | ![]() | David Preu | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
41 | ![]() | Oluwaseun Ogbemudia | HV,DM(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 3. Liga | 1 |
![]() | Regionalliga Nord | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Hertha BSC |
![]() | BFC Dynamo |
![]() | Hansa Rostock |
![]() | Dynamo Dresden |
![]() | 1. FC Magdeburg |