25
Marko KORDIĆ

Full Name: Marko Kordić

Tên áo: KORDIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Feb 22, 1995)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: OFK Petrovac

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2024OFK Petrovac78
Jan 24, 2024OFK Petrovac80
Jan 23, 2024OFK Petrovac80
Sep 12, 2022FK Iskra Danilovgrad80
Jan 21, 2021FK Iskra Danilovgrad80
May 1, 2018OFK Grbalj80
Aug 31, 2017FK Vojvodina80
Nov 17, 2016FK Vojvodina80
Dec 3, 2015FK Vojvodina78
Nov 26, 2015FK Vojvodina77
Aug 24, 2015FK Vojvodina đang được đem cho mượn: FK Sutjeska77
Sep 25, 2014FK Vojvodina77
Jan 1, 2014FK Vojvodina77

OFK Petrovac Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Igor ZonjićIgor ZonjićHV(PC)3374
33
Dejan BoljevićDejan BoljevićHV(TC),DM(T)3477
Petar DjuričkovićPetar DjuričkovićTV(C),AM(PTC)3377
25
Marko KordićMarko KordićGK2978
7
Nikola ZvrkoNikola ZvrkoF(C)2974
1
Milan JelovacMilan JelovacGK3174
9
Rodrigo FaustRodrigo FaustF(C)2974
Drago BumbarDrago BumbarHV(PC)2772
Zoran PetrovićZoran PetrovićAM,F(PC)2777
Aleksandar KapisodaAleksandar KapisodaHV(C)3570
10
Adnan BašićAdnan BašićF(C)2872