12
Marko JOHANSSON

Full Name: Marko Johansson

Tên áo: JOHANSSON

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Aug 25, 1998)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 81

CLB: Eintracht Braunschweig

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Eintracht Braunschweig80
Jun 2, 2024Hamburger SV80
Jun 1, 2024Hamburger SV80
Jan 31, 2024Hamburger SV đang được đem cho mượn: Hansa Rostock80
Dec 2, 2023Hamburger SV80
Dec 1, 2023Hamburger SV80
Aug 3, 2023Hamburger SV đang được đem cho mượn: Halmstads BK80
Jun 2, 2023Hamburger SV80
Jun 1, 2023Hamburger SV80
Jun 1, 2023Hamburger SV80
Sep 1, 2022Hamburger SV đang được đem cho mượn: VfL Bochum80
Aug 16, 2021Hamburger SV80
Oct 31, 2020Malmö FF80
Oct 27, 2020Malmö FF78
Nov 2, 2019Malmö FF78

Eintracht Braunschweig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ermin BicakcicErmin BicakcicHV(C)3581
17
Sebastian PolterSebastian PolterF(C)3480
37
Fabio KaufmannFabio KaufmannTV,AM,F(PC)3279
39
Robin KrausseRobin KrausseDM,TV(C)3178
12
Marko JohanssonMarko JohanssonGK2680
13
Tino CasaliTino CasaliGK2978
4
Jannis NikolaouJannis NikolaouHV,DM(C)3178
2
Mohamed DrägerMohamed DrägerHV,DM,TV(P)2882
5
Robert IvanovRobert IvanovHV(C)3078
27
Sven KöhlerSven KöhlerDM,TV(C)2879
44
Johan GomezJohan GomezAM,F(C)2377
32
Christian ContehChristian ContehAM,F(PT)2576
18
Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM(P),TV(PC)2680
9
Rayan PhilippeRayan PhilippeAM(PT),F(PTC)2482
21
Kevin EhlersKevin EhlersHV(C)2476
11
Levente SzabóLevente SzabóAM(PT),F(PTC)2678
19
Leon Bell BellLeon Bell BellHV,DM,TV,AM(T)2879
37
Sidney RaebigerSidney RaebigerTV,AM(C)2073
34
Justin DudaJustin DudaGK2260
22
Fabio di Michele SanchezFabio di Michele SanchezHV,DM,TV,AM(T)2276
25
Sanoussy BaSanoussy BaHV,DM,TV,AM(PT)2173
24
Sidi SanéSidi SanéAM(PTC),F(PT)2270
10
Walid Ould-ChikhWalid Ould-ChikhHV,DM(P),TV,AM(PTC)2578
Lukas FrenkertLukas FrenkertHV(PC),DM,TV(P)2478
15
Max MarieMax MarieTV(C),AM(PTC)2073
Karim HünebergKarim HünebergTV,AM(PC)2067