9
Rayan PHILIPPE

Full Name: Rayan Philippe

Tên áo: PHILIPPE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Oct 23, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: Eintracht Braunschweig

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2024Eintracht Braunschweig82
Nov 28, 2024Eintracht Braunschweig78
Aug 7, 2023Eintracht Braunschweig78
Jun 26, 2023Eintracht Braunschweig78
Jun 19, 2023CFR Cluj78
May 18, 2023FC Swift Hesper78
May 12, 2023FC Swift Hesper75
Sep 12, 2022FC Swift Hesper75
Aug 31, 2021FC Swift Hesper75
May 18, 2021Dijon FCO75
Dec 9, 2020Dijon FCO đang được đem cho mượn: AS Nancy Lorraine75
Dec 4, 2020Dijon FCO đang được đem cho mượn: AS Nancy Lorraine73

Eintracht Braunschweig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ermin BicakcicErmin BicakcicHV(C)3581
17
Sebastian PolterSebastian PolterF(C)3382
37
Fabio KaufmannFabio KaufmannTV,AM,F(PC)3279
39
Robin KrausseRobin KrausseDM,TV(C)3078
12
Marko JohanssonMarko JohanssonGK2680
13
Tino CasaliTino CasaliGK2978
4
Jannis NikolaouJannis NikolaouHV,DM(C)3178
23
Anderson LucoquiAnderson LucoquiHV,DM,TV(T)2780
3
Paul Jaeckel
1. FC Union Berlin
HV(C)2683
Ron-Thorben Hoffmann
FC Schalke 04
GK2582
5
Robert IvanovRobert IvanovHV(C)3078
27
Sven KöhlerSven KöhlerDM,TV(C)2879
44
Johan GomezJohan GomezAM,F(C)2377
8
Niklas Tauer
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(C)2378
Lino Tempelmann
FC Schalke 04
DM,TV(C)2582
32
Christian ContehChristian ContehAM,F(PT)2576
18
Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM(P),TV(PC)2580
9
Rayan PhilippeRayan PhilippeAM(PT),F(PTC)2482
21
Kevin EhlersKevin EhlersHV(C)2476
Julian Baas
Sparta Rotterdam
DM,TV(C)2281
11
Levente SzabóLevente SzabóAM(PT),F(PTC)2578
19
Leon Bell BellLeon Bell BellHV,DM,TV,AM(T)2879
37
Sidney RaebigerSidney RaebigerTV,AM(C)1973
34
Justin DudaJustin DudaGK2260
22
Fabio di MicheleFabio di MicheleHV,DM,TV,AM(T)2176
25
Sanoussy BaSanoussy BaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173
24
Sidi SanéSidi SanéAM(PTC),F(PT)2170
10
Walid Ould-ChikhWalid Ould-ChikhHV,DM(P),TV,AM(PTC)2578
15
Max MarieMax MarieTV(C),AM(PTC)2073
29
Karim HünebergKarim HünebergTV,AM(PC)1967