29
Richmond TACHIE

Full Name: Richmond Tachie

Tên áo: TACHIE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Apr 21, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: 1. FC Kaiserslautern

On Loan at: Eintracht Braunschweig

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 20251. FC Kaiserslautern đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig80
Jun 26, 20241. FC Kaiserslautern80
Jun 19, 20241. FC Kaiserslautern78
Jan 24, 20241. FC Kaiserslautern78
Jan 17, 20241. FC Kaiserslautern75
Jul 31, 20231. FC Kaiserslautern75
May 27, 2022SC Paderborn 0775
May 23, 2022SC Paderborn 0773
Apr 20, 2022SC Paderborn 07 đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II73
Jun 5, 2021Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II73
Aug 14, 2020Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II70

Eintracht Braunschweig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ermin BicakcicErmin BicakcicHV(C)3581
17
Sebastian PolterSebastian PolterF(C)3482
37
Fabio KaufmannFabio KaufmannTV,AM,F(PC)3279
39
Robin KrausseRobin KrausseDM,TV(C)3178
12
Marko JohanssonMarko JohanssonGK2680
13
Tino CasaliTino CasaliGK2978
4
Jannis NikolaouJannis NikolaouHV,DM(C)3178
23
Anderson LucoquiAnderson LucoquiHV,DM,TV(T)2780
3
Paul JaeckelPaul JaeckelHV(C)2683
2
Mohamed DrägerMohamed DrägerHV,DM,TV(P)2882
1
Ron-Thorben HoffmannRon-Thorben HoffmannGK2682
5
Robert IvanovRobert IvanovHV(C)3078
27
Sven KöhlerSven KöhlerDM,TV(C)2879
29
Richmond TachieRichmond TachieAM(PT),F(PTC)2580
44
Johan GomezJohan GomezAM,F(C)2377
8
Niklas TauerNiklas TauerHV,DM,TV(C)2478
20
Lino TempelmannLino TempelmannDM,TV(C)2682
32
Christian ContehChristian ContehAM,F(PT)2576
18
Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM(P),TV(PC)2680
9
Rayan PhilippeRayan PhilippeAM(PT),F(PTC)2482
21
Kevin EhlersKevin EhlersHV(C)2476
16
Julian BaasJulian BaasDM,TV(C)2381
11
Levente SzabóLevente SzabóAM(PT),F(PTC)2578
19
Leon Bell BellLeon Bell BellHV,DM,TV,AM(T)2879
37
Sidney RaebigerSidney RaebigerTV,AM(C)2073
34
Justin DudaJustin DudaGK2260
22
Fabio di MicheleFabio di MicheleHV,DM,TV,AM(T)2276
25
Sanoussy BaSanoussy BaHV,DM,TV(T),AM(PT)2173
24
Sidi SanéSidi SanéAM(PTC),F(PT)2170
10
Walid Ould-ChikhWalid Ould-ChikhHV,DM(P),TV,AM(PTC)2578
15
Max MarieMax MarieTV(C),AM(PTC)2073