?
Richmond TACHIE

Full Name: Richmond Tachie

Tên áo: TACHIE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Apr 21, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: 1. FC Kaiserslautern

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 20251. FC Kaiserslautern80
Jun 1, 20251. FC Kaiserslautern80
Feb 4, 20251. FC Kaiserslautern đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig80
Jun 26, 20241. FC Kaiserslautern80
Jun 19, 20241. FC Kaiserslautern78
Jan 24, 20241. FC Kaiserslautern78
Jan 17, 20241. FC Kaiserslautern75
Jul 31, 20231. FC Kaiserslautern75
May 27, 2022SC Paderborn 0775
May 23, 2022SC Paderborn 0773
Apr 20, 2022SC Paderborn 07 đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II73
Jun 5, 2021Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II73
Aug 14, 2020Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II70

1. FC Kaiserslautern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Philipp KlementPhilipp KlementTV(C),AM(PTC)3279
21
Hendrick ZuckHendrick ZuckHV,DM,TV(T)3478
8
Jean ZimmerJean ZimmerHV,DM,TV(P)3181
32
Jan GyamerahJan GyamerahHV(PTC),DM(PT)2982
7
Marlon RitterMarlon RitterDM,TV,AM(C)3083
11
Kenny Prince RedondoKenny Prince RedondoAM(PT),F(PTC)3080
6
Almamy TouréAlmamy TouréHV(PC),DM,TV(P)2980
13
Erik WekesserErik WekesserHV,DM,TV,AM(T)2782
9
Ragnar AcheRagnar AcheF(C)2685
27
Frank RonstadtFrank RonstadtHV,DM,TV,AM(P)2780
23
Afeez AremuAfeez AremuDM,TV(C)2578
30
Avdo SpahicAvdo SpahicGK2877
17
Aaron OpokuAaron OpokuAM(PTC)2678
18
Julian KrahlJulian KrahlGK2582
20
Tobias RaschlTobias RaschlDM,TV(C)2580
19
Daniel HanslikDaniel HanslikAM,F(PTC)2882
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2578
Richmond TachieRichmond TachieAM(PT),F(PTC)2680
33
Jan ElvediJan ElvediHV(C)2882
40
Dickson AbiamaDickson AbiamaAM(PT),F(PTC)2680
26
Filip KalocFilip KalocDM,TV(C)2582
Neal GibsNeal GibsHV(PT),DM(PTC)2368
24
Jannis HeuerJannis HeuerHV(PC)2580
31
Luca SirchLuca SirchHV(C)2582
48
Faride AlidouFaride AlidouAM,F(PT)2382
3
Florian KleinhanslFlorian KleinhanslHV,DM,TV(T)2480
34
Shawn BlumShawn BlumAM(PT)2265
Angelos StavridisAngelos StavridisAM(PT),F(PTC)2168
Jannik MauseJannik MauseAM(PT),F(PTC)2680
28
Fabian HeckFabian HeckGK2067
37
Leon RobinsonLeon RobinsonHV,DM,TV(C)2373
22
Mika HaasMika HaasHV,DM,TV(T)1967