37
Fabio KAUFMANN

Full Name: Fabio Kaufmann

Tên áo: KAUFMANN

Vị trí: TV,AM(PC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 32 (Sep 8, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Eintracht Braunschweig

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2025Eintracht Braunschweig79
Aug 10, 2023Eintracht Braunschweig79
Jul 4, 2022Eintracht Braunschweig79
Jun 10, 2021Karlsruher SC79
Sep 4, 2020Eintracht Braunschweig79
Aug 28, 2020Eintracht Braunschweig77
Aug 3, 2020Eintracht Braunschweig77
Feb 21, 2018Würzburger Kickers77
Sep 26, 2017Erzgebirge Aue77
Nov 25, 2016Erzgebirge Aue77
Jul 17, 2015Energie Cottbus77
Jun 25, 2015Energie Cottbus75

Eintracht Braunschweig Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Ermin BicakcicErmin BicakcicHV(C)3581
17
Sebastian PolterSebastian PolterF(C)3480
37
Fabio KaufmannFabio KaufmannTV,AM(PC)3279
39
Robin KrausseRobin KrausseDM,TV(C)3178
13
Tino CasaliTino CasaliGK2978
2
Mohamed DrägerMohamed DrägerHV,DM,TV(P)2982
5
Robert IvanovRobert IvanovHV(C)3078
27
Sven KöhlerSven KöhlerDM,TV(C)2879
44
Johan GomezJohan GomezAM,F(C)2377
Lino TempelmannLino TempelmannDM,TV(C)2682
32
Christian ContehChristian ContehAM,F(PT)2576
18
Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM,TV(P)2680
9
Rayan PhilippeRayan PhilippeAM(PT),F(PTC)2482
21
Kevin EhlersKevin EhlersHV(C)2476
11
Levente SzabóLevente SzabóF(C)2678
19
Leon Bell BellLeon Bell BellHV,DM,TV,AM(T)2879
37
Sidney RaebigerSidney RaebigerTV,AM(C)2073
Justin DudaJustin DudaGK2260
22
Fabio di Michele SanchezFabio di Michele SanchezHV,DM,TV(T)2276
25
Sanoussy BaSanoussy BaHV,DM,TV,AM(PT)2173
24
Sidi SanéSidi SanéAM(PT),F(PTC)2270
10
Walid Ould-ChikhWalid Ould-ChikhHV,DM(P),TV,AM(PTC)2578
Lukas FrenkertLukas FrenkertHV(PTC)2478
Jona BorsumJona BorsumDM,TV(C)2065
15
Max MarieMax MarieTV(C),AM(PTC)2073