77
Patrick PFLÜCKE

Full Name: Patrick Pflücke

Tên áo: PFLÜCKE

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Nov 30, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 66

CLB: KV Mechelen

Squad Number: 77

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024KV Mechelen82
Dec 1, 2024KV Mechelen81
Aug 26, 2023KV Mechelen81
Aug 22, 2023Racing Mechelen81
May 17, 2023Servette FC81
Dec 19, 2022Servette FC81
Dec 14, 2022Servette FC78
Jul 24, 2022Servette FC78
Jul 18, 2022Servette FC77
Jun 6, 2022Servette FC77
Nov 13, 2020Roda JC Kerkrade77
Aug 8, 2020Roda JC Kerkrade77
Aug 10, 2018KFC Uerdingen 0577
Oct 2, 2017Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II77
May 16, 20161. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 05 II77

KV Mechelen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Geoffry HairemansGeoffry HairemansTV(C),AM(PTC)3382
14
Benito RamànBenito RamànAM(PT),F(PTC)3082
16
Rob SchoofsRob SchoofsDM,TV,AM(C)3184
11
Nikola StormNikola StormAM,F(PT)3082
77
Patrick PflückePatrick PflückeTV,AM(PT)2882
19
Kerim MrabtiKerim MrabtiAM,F(PTC)3083
Iebe SwersIebe SwersHV,DM,TV(P)2877
1
Ortwin de WolfOrtwin de WolfGK2780
6
Ahmed Touba
Istanbul Başakşehir
HV(TC)2784
9
Julien NgoyJulien NgoyAM(PT),F(PTC)2780
13
Zinho Vanheusden
Internazionale
HV(C)2584
Fredrik HammarFredrik HammarDM,TV(C)2477
23
Daam FoulonDaam FoulonHV,DM,TV(T)2683
20
Lion LauberbachLion LauberbachAM,F(C)2780
8
Mory KonatéMory KonatéHV,DM,TV(C)3182
4
Toon RaemaekersToon RaemaekersHV(C)2480
Stephen Welsh
Celtic
HV(PC)2578
32
Aziz Ouattara
KRC Genk
HV,DM,TV(C)2480
29
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2376
17
Rafik BelghaliRafik BelghaliHV,DM,TV(P)2277
3
José MarsàJosé MarsàHV(TC)2380
27
Keano VanrafelghemKeano VanrafelghemAM,F(PTC)2175
Wassim LantakiWassim LantakiHV,DM,TV(T)2167
4
Redouane HalhalRedouane HalhalHV(C)2273
Nacho MirasNacho MirasGK2777
35
Bilal BafdiliBilal BafdiliAM(PTC)2078
10
Petter Nosa DahlPetter Nosa DahlAM,F(PT)2175
Nassim AzaouziNassim AzaouziF(C)1965
Sami SakkaliSami SakkaliAM,F(PTC)2065
31
Oskar AnnellOskar AnnellGK2063
38
Bill AntonioBill AntonioAM,F(PT)2276
Maarten van CampenhoutMaarten van CampenhoutDM,TV(C)2165
Xander van der VeldeXander van der VeldeAM(PT),F(PTC)1965
Ilyas el GharbiIlyas el GharbiHV,DM,TV,AM(P)2265
Lukas BaertLukas BaertHV(C)2065
35
Noé RottiersNoé RottiersHV,DM,TV(P)2064
37
Thibau LoemanThibau LoemanHV(PC)1865
Esteban AchakEsteban AchakHV,DM,TV,AM(T)1965
Noah MakanzaNoah MakanzaDM,TV(C)2065
Halil ÖzdemirHalil ÖzdemirAM,F(C)1965
Alassane ZebaAlassane ZebaF(C)2165
36
Elton YeboahElton YeboahTV(C),AM(PTC)2070
Xavi EveraertXavi EveraertAM,F(PT)1765