35
Noé ROTTIERS

Full Name: Noé Rottiers

Tên áo: ROTTIERS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 64

Tuổi: 20 (Apr 27, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: KV Mechelen

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024KV Mechelen64
Jun 14, 2024KV Mechelen64
Jun 5, 2024KV Mechelen64

KV Mechelen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Geoffry HairemansGeoffry HairemansTV(C),AM(PTC)3382
14
Benito RamànBenito RamànAM(PT),F(PTC)3082
16
Rob SchoofsRob SchoofsDM,TV,AM(C)3084
5
Sandy WalshSandy WalshHV(PC),DM,TV(P)2982
11
Nikola StormNikola StormAM,F(PT)3082
77
Patrick PflückePatrick PflückeTV,AM(PT)2882
19
Kerim MrabtiKerim MrabtiAM,F(PTC)3083
Iebe SwersIebe SwersHV,DM,TV(P)2877
2
Jules van CleemputJules van CleemputHV(PC),DM,TV(P)2778
1
Ortwin de WolfOrtwin de WolfGK2780
6
Ahmed Touba
Istanbul Başakşehir
HV(TC)2684
9
Julien NgoyJulien NgoyAM(PT),F(PTC)2780
13
Zinho Vanheusden
Internazionale
HV(C)2584
Fredrik HammarFredrik HammarDM,TV(C)2377
23
Daam FoulonDaam FoulonHV,DM,TV(T)2583
20
Lion LauberbachLion LauberbachAM,F(C)2680
8
Mory KonatéMory KonatéHV,DM,TV(C)3182
39
Isaac AsanteIsaac AsanteTV(C),AM(PTC)2370
4
Toon RaemaekersToon RaemaekersHV(C)2480
Stephen Welsh
Celtic
HV(PC)2578
32
Aziz Ouattara
KRC Genk
HV,DM,TV(C)2480
29
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2376
17
Rafik BelghaliRafik BelghaliHV,DM,TV(P)2277
3
José MarsàJosé MarsàHV(TC)2280
27
Keano VanrafelghemKeano VanrafelghemAM,F(PTC)2175
Wassim LantakiWassim LantakiHV,DM,TV(T)2067
Nacho MirasNacho MirasGK2777
35
Bilal BafdiliBilal BafdiliAM(PTC)2078
10
Petter Nosa DahlPetter Nosa DahlAM,F(PT)2175
Nassim AzaouziNassim AzaouziF(C)1865
Sami SakkaliSami SakkaliAM,F(PTC)2065
31
Oskar AnnellOskar AnnellGK1963
38
Bill AntonioBill AntonioAM,F(PT)2276
Maarten van CampenhoutMaarten van CampenhoutDM,TV(C)2165
Xander van der VeldeXander van der VeldeAM(PT),F(PTC)1965
Ilyas el GharbiIlyas el GharbiHV,DM,TV,AM(P)2165
Lukas BaertLukas BaertHV(C)2065
35
Noé RottiersNoé RottiersHV,DM,TV(P)2064
37
Thibau LoemanThibau LoemanHV(PC)1865
Esteban AchakEsteban AchakHV,DM,TV,AM(T)1965
Noah MakanzaNoah MakanzaDM,TV(C)2065
Halil ÖzdemirHalil ÖzdemirAM,F(C)1965
Alassane ZebaAlassane ZebaF(C)2165
36
Elton YeboahElton YeboahTV(C),AM(PTC)1970
Xavi EveraertXavi EveraertAM,F(PT)1765