Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Uerdingen
Tên viết tắt: U05
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Grotenburg-Stadion (34,500)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Krefeld
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Michael Blum | TV,AM(PT) | 36 | 73 | |
6 | ![]() | Kai Bastian Evers | HV(P) | 34 | 76 | |
27 | ![]() | Robin Udegbe | GK | 34 | 75 | |
8 | ![]() | Florian Abel | DM,AM(C),TV(PC) | 35 | 73 | |
15 | ![]() | Maik Odenthal | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 75 | |
9 | ![]() | Gianluca Rizzo | F(C) | 28 | 75 | |
30 | ![]() | Hamadi al Ghaddioui | F(C) | 34 | 77 | |
2 | ![]() | Pepijn Schlosser | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
8 | ![]() | Ben Klefisch | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
24 | ![]() | Justin Klein | HV,DM,TV(P) | 29 | 68 | |
31 | ![]() | Leonel Kadiata | HV(PC),DM(P) | 31 | 63 | |
8 | ![]() | Daniel Francis | HV,DM,TV,AM(PT) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Rawley St. John | AM(PTC) | 19 | 67 | |
2 | ![]() | Sisco Ngambia Dzonga | HV,DM,TV(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Regionalliga West | 1 |
![]() | 2. Bundesliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |