8
Mateo GARCÍA

Full Name: Mateo Ezequiel García

Tên áo: M. GARCÍA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Sep 10, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 55

CLB: Atlas

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 24, 2024Atlas82
Apr 17, 2024Atlas83
Jun 26, 2023Atlas83
Jan 26, 2023Aris Thessaloniki83
Jun 16, 2022Aris Thessaloniki83
Oct 28, 2020Aris Thessaloniki83
Oct 2, 2020Aris Thessaloniki83
Nov 6, 2019Crvena Zvezda83
Oct 30, 2019Crvena Zvezda82
Aug 19, 2019Crvena Zvezda82
Jun 2, 2019UD Las Palmas82
Jun 1, 2019UD Las Palmas82
Jul 5, 2018UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Aris Thessaloniki82
Jun 13, 2018UD Las Palmas82
Jan 12, 2018UD Las Palmas đang được đem cho mượn: AD Alcorcón82

Atlas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Camilo VargasCamilo VargasGK3685
2
Hugo NervoHugo NervoHV(C)3484
23
Carlos OrrantíaCarlos OrrantíaHV,DM,TV,AM(P)3482
5
Matheus DóriaMatheus DóriaHV(C)3085
32
Uroš DjurdjevićUroš DjurdjevićF(C)3183
26
Aldo RochaAldo RochaDM,TV(C)3284
29
Brian LozanoBrian LozanoAM(PTC),F(PT)3182
11
Mauro ManotasMauro ManotasF(C)2980
8
Mateo GarcíaMateo GarcíaAM,F(PT)2882
1
José HernándezJosé HernándezGK2778
13
Gaddi AguirreGaddi AguirreHV(PC)2982
6
Edgar ZaldivarEdgar ZaldivarDM,TV(C)2883
7
Matías Cóccaro
CF Montréal
F(C)2784
19
Eduardo AguirreEduardo AguirreAM(PT),F(PTC)2683
19
Edyairth OrtegaEdyairth OrtegaTV(C),AM(PTC)2875
3
Idekel DomínguezIdekel DomínguezHV,DM(PT)2480
17
José LozanoJosé LozanoHV,DM,TV(T),AM(PT)2682
18
Jeremy MárquezJeremy MárquezTV,AM(PTC)2483
10
Gustavo del PreteGustavo del PreteAM,F(PTC)2883
21
Carlos RoblesCarlos RoblesHV(PC)2478
95
Luis FloresLuis FloresHV,DM(P)2465
20
Diego González
SS Lazio
AM,F(PT)2276
27
Antonio SánchezAntonio SánchezGK2573
25
Leonardo Flores
Tigres UANL
F(C)2170
Jorge GuzmánJorge GuzmánAM(T),F(TC)2175
Israel LariosIsrael LariosAM(PT),F(PTC)2165
30
Abraham BassAbraham BassDM,TV(C)2375
85
Víctor RíosVíctor RíosDM,TV(C)2176
16
Alonso RamírezAlonso RamírezDM,TV(C)2365
Carlos CruzCarlos CruzAM,F(C)2173