17
Rafik BELGHALI

Full Name: Rafik Belghali

Tên áo: BELGHALI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Jun 7, 2002)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 73

CLB: KV Mechelen

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2025KV Mechelen80
Jun 9, 2025KV Mechelen77
Dec 2, 2024KV Mechelen77
Nov 27, 2024KV Mechelen76
Nov 21, 2023KV Mechelen76
Nov 15, 2023KV Mechelen74
Jun 30, 2023KV Mechelen74
May 2, 2023Lommel SK74
Apr 26, 2023Lommel SK72
Apr 27, 2022Lommel SK72

KV Mechelen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Benito RamànBenito RamànAM(PT),F(PTC)3082
16
Rob SchoofsRob SchoofsDM,TV,AM(C)3184
11
Nikola StormNikola StormAM,F(PT)3082
77
Patrick PflückePatrick PflückeTV,AM(PT)2882
19
Kerim MrabtiKerim MrabtiAM,F(PTC)3183
Iebe SwersIebe SwersHV,DM,TV(P)2877
1
Ortwin de WolfOrtwin de WolfGK2882
33
Fredrik HammarFredrik HammarDM,TV(C)2480
20
Lion LauberbachLion LauberbachAM,F(C)2780
8
Mory KonatéMory KonatéHV,DM,TV(C)3180
Ryan TeagueRyan TeagueDM,TV(C)2380
Tommy St. JagoTommy St. JagoHV(C)2582
17
Rafik BelghaliRafik BelghaliHV,DM,TV(P)2380
3
José MarsàJosé MarsàHV(TC)2383
27
Keano VanrafelghemKeano VanrafelghemAM,F(PTC)2177
Wassim LantakiWassim LantakiHV,DM,TV(T)2167
Redouane HalhalRedouane HalhalHV(C)2273
Nacho MirasNacho MirasGK2777
35
Bilal BafdiliBilal BafdiliAM(PTC)2078
10
Petter Nosa DahlPetter Nosa DahlAM,F(PT)2175
Nassim AzaouziNassim AzaouziF(C)1965
Gora DioufGora DioufHV(TC)2180
Sami SakkaliSami SakkaliAM,F(PTC)2065
38
Bill AntonioBill AntonioAM,F(PT)2277
Xander van der VeldeXander van der VeldeAM(PT),F(PTC)1965
Ilyas el GharbiIlyas el GharbiHV,DM,TV,AM(P)2265
Lukas BaertLukas BaertHV(C)2065
37
Thibau LoemanThibau LoemanHV(PC)1965
Esteban AchakEsteban AchakHV,DM,TV,AM(T)1965
Noah MakanzaNoah MakanzaDM,TV(C)2065
Halil ÖzdemirHalil ÖzdemirAM,F(C)1965
Alassane ZebaAlassane ZebaF(C)2165
36
Elton YeboahElton YeboahTV(C),AM(PTC)2070
Tijn van IngelgomTijn van IngelgomGK1865
Xavi EveraertXavi EveraertAM,F(PT)1865
5
Moncef ZekriMoncef ZekriHV,DM,TV(T),AM(PT)1665
Amine OuahabiAmine OuahabiDM,TV(C)1765
Axel WillockxAxel WillockxGK1865