Huấn luyện viên: Brendan Rodgers
Biệt danh: The Bhoys. The Celts. The Hoops.
Tên thu gọn: C Glasgow
Tên viết tắt: CEL
Năm thành lập: 1888
Sân vận động: Celtic Park (60,355)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Glasgow
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | GK | 38 | 88 | ||
16 | James Mccarthy | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
49 | James Forrest | TV,AM,F(PT) | 33 | 83 | ||
29 | Scott Bain | GK | 33 | 80 | ||
42 | Callum Mcgregor | DM,TV,AM(C) | 31 | 87 | ||
20 | Cameron Carter-Vickers | HV(C) | 26 | 86 | ||
3 | Greg Taylor | HV,DM(T) | 27 | 85 | ||
56 | Anthony Ralston | HV,DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
6 | Auston Trusty | HV(C) | 26 | 84 | ||
10 | Nicolas Kühn | AM,F(PT) | 24 | 82 | ||
14 | Luke Mccowan | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
38 | Daizen Maeda | AM,F(PTC) | 27 | 84 | ||
8 | Kyogo Furuhashi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 87 | ||
15 | Odin Thiago Holm | TV,AM(C) | 21 | 80 | ||
9 | Adam Idah | AM(T),F(TC) | 23 | 82 | ||
0 | Paulo Bernardo | TV,AM(C) | 22 | 82 | ||
17 | Maik Nawrocki | HV,DM(C) | 23 | 82 | ||
12 | Viljami Sinisalo | GK | 23 | 78 | ||
57 | Stephen Welsh | HV(PC) | 24 | 78 | ||
5 | Liam Scales | HV(TC),DM(T) | 26 | 84 | ||
2 | Alistair Johnston | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 85 | ||
41 | Reo Hatate | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 27 | 86 | ||
27 | Arne Engels | TV,AM(PC) | 21 | 85 | ||
13 | Hyun-Jun Yang | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
7 | Luis Palma | AM,F(PTC) | 24 | 84 | ||
0 | Adam Montgomery | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
44 | Joey Dawson | AM,F(C) | 21 | 65 | ||
11 | HV,DM,TV(T) | 20 | 82 | |||
0 | Ben Summers | TV(C),AM(PTC) | 20 | 69 | ||
0 | Ben Mcpherson | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
87 | Joe Morrison | GK | 20 | 65 | ||
60 | Mackenzie Carse | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
75 | Liam Bonetig | HV(C) | 19 | 65 | ||
94 | Bruno Davidson | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | ||
78 | Mitchel Frame | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | ||
66 | Francis Turley | TV,AM(C) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premiership | 55 |
Cup History | Titles | |
Scottish League Cup | 22 | |
Scottish Cup | 41 | |
UEFA Champions League | 1 |
Đội bóng thù địch | |
Rangers |