Huấn luyện viên: Wouter Vrancken
Biệt danh: De Smurfen. Blauw-Wit. KRC.
Tên thu gọn: Genk
Tên viết tắt: GNK
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Luminus Arena (24,604)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Genk
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hendrik van Crombrugge | GK | 30 | 85 | ||
22 | HV,DM,TV(T) | 28 | 84 | |||
18 | Joris Kayembe | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 85 | ||
17 | Patrik Hrošovský | DM,TV(C) | 31 | 86 | ||
8 | Bryan Heynen | DM,TV(C) | 27 | 87 | ||
46 | Carlos Cuesta | HV,DM(C) | 25 | 86 | ||
9 | Andi Zeqiri | AM(PT),F(PTC) | 24 | 85 | ||
2 | Mark Mckenzie | HV(C) | 25 | 86 | ||
27 | Ken Nkuba | AM,F(PT) | 22 | 83 | ||
26 | GK | 22 | 87 | |||
3 | Mujaid Sadick | HV(C) | 24 | 84 | ||
19 | Anouar ait el Hadj | TV(C),AM(PTC) | 21 | 83 | ||
99 | Tolu Arokodare | F(C) | 23 | 82 | ||
24 | Luca Oyen | AM(PTC) | 21 | 80 | ||
7 | Alieu Fadera | AM,F(PTC) | 22 | 81 | ||
4 | Aziz Ouattara | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | ||
14 | Yira Sor | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
30 | Vic Chambaere | GK | 21 | 68 | ||
25 | Matías Galarza | DM,TV,AM(C) | 22 | 82 | ||
10 | Bilal el Khannouss | TV,AM(C) | 19 | 85 | ||
48 | Adnane Abid | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | ||
41 | Mike Penders | GK | 18 | 73 | ||
70 | Ibrahima Sory Bangoura | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
77 | Zakaria el Ouahdi | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 78 | ||
90 | Christopher Bonsu Baah | AM,F(PT) | 19 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pro League | 4 |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 5 | |
Belgian Super Cup | 1 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2021 | |
Belgian Super Cup | 2019 | |
Belgian Cup | 2013 | |
Belgian Cup | 2009 | |
Belgian Cup | 2000 | |
Belgian Cup | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Sint-Truidense VV | |
Standard Liège | |
KSC Lokeren |