4
Toon RAEMAEKERS

Full Name: Toon Raemaekers

Tên áo: RAEMAEKERS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Sep 9, 2000)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 85

CLB: KV Mechelen

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024KV Mechelen80
Nov 27, 2024KV Mechelen76
Jun 2, 2023KV Mechelen76
Jun 1, 2023KV Mechelen76
Sep 8, 2022KV Mechelen đang được đem cho mượn: K Lierse SK76

KV Mechelen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Yannick ThoelenYannick ThoelenGK3478
7
Geoffry HairemansGeoffry HairemansTV(C),AM(PTC)3382
14
Benito RamànBenito RamànAM(PT),F(PTC)3082
16
Rob SchoofsRob SchoofsDM,TV,AM(C)3084
5
Sandy WalshSandy WalshHV(PC),DM,TV(P)2982
11
Nikola StormNikola StormAM,F(PT)3082
77
Patrick PflückePatrick PflückeTV,AM(PT)2882
19
Kerim MrabtiKerim MrabtiAM,F(PTC)3083
Iebe SwersIebe SwersHV,DM,TV(P)2777
2
Jules van CleemputJules van CleemputHV(PC),DM,TV(P)2778
1
Ortwin de WolfOrtwin de WolfGK2780
6
Ahmed Touba
Istanbul Başakşehir
HV(TC)2684
9
Julien NgoyJulien NgoyAM(PT),F(PTC)2780
13
Zinho Vanheusden
Internazionale
HV(C)2584
23
Daam FoulonDaam FoulonHV,DM,TV(T)2583
20
Lion LauberbachLion LauberbachAM,F(C)2680
8
Mory KonatéMory KonatéHV,DM,TV(C)3182
39
Isaac AsanteIsaac AsanteTV(C),AM(PTC)2270
4
Toon RaemaekersToon RaemaekersHV(C)2480
32
Aziz Ouattara
KRC Genk
HV,DM,TV(C)2380
29
Bas van Den EyndenBas van Den EyndenHV,DM(C)2276
17
Rafik BelghaliRafik BelghaliHV,DM,TV(P)2277
3
José MarsàJosé MarsàHV(TC)2280
Wassim LantakiWassim LantakiHV,DM,TV(T)2067
35
Bilal BafdiliBilal BafdiliAM(PTC)2078
10
Petter Nosa DahlPetter Nosa DahlAM,F(PT)2175
Nassim AzaouziNassim AzaouziF(C)1865
Sami SakkaliSami SakkaliAM,F(PTC)1965
31
Oskar AnnellOskar AnnellGK1963
38
Bill AntonioBill AntonioAM,F(PT)2276
Maarten van CampenhoutMaarten van CampenhoutDM,TV(C)2065
Xander van der VeldeXander van der VeldeAM(PT),F(PTC)1865
Ilyas el GharbiIlyas el GharbiHV,DM,TV,AM(P)2165
Lukas BaertLukas BaertHV(C)1965
35
Noé RottiersNoé RottiersHV,DM,TV(P)2064
37
Thibau LoemanThibau LoemanHV(PC)1865
Esteban AchakEsteban AchakHV,DM,TV,AM(T)1965
Noah MakanzaNoah MakanzaDM,TV(C)1965
Halil ÖzdemirHalil ÖzdemirAM,F(C)1965
Alexandre StanicAlexandre StanicF(C)1965
Alassane ZebaAlassane ZebaF(C)2165
36
Elton YeboahElton YeboahTV(C),AM(PTC)1970
Xavi EveraertXavi EveraertAM,F(PT)1765