Huấn luyện viên: Thiago Carpini
Biệt danh: Leão da Barra. Rubro-negro. Colossal.
Tên thu gọn: V Salvador
Tên viết tắt: VIT
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Barradão (35,000)
Giải đấu: Brasileirão Série A
Địa điểm: Salvador
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lourenço Osvaldo | AM,F(PTC) | 37 | 78 | ||
12 | Muriel Becker | GK | 37 | 80 | ||
20 | Raúl Cáceres | HV,DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
25 | Bruno Uvini | HV(C) | 33 | 80 | ||
8 | Jean Mota | DM,TV,AM(C) | 31 | 84 | ||
29 | Willian Oliveira | DM,TV(C) | 31 | 81 | ||
77 | Hueglo Neris | HV(C) | 32 | 82 | ||
28 | Ricardo Ryller | DM,TV(C) | 30 | 79 | ||
96 | Carlos Eduardo | AM(PT),F(PTC) | 28 | 83 | ||
10 | Fogaça Matheuzinho | AM(PTC),F(PT) | 27 | 78 | ||
36 | Filipe Machado | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
11 | Silva Everaldo | AM,F(PTC) | 30 | 83 | ||
97 | Willean Lepo | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 76 | ||
9 | F(C) | 24 | 83 | |||
8 | DM,TV(C) | 25 | 84 | |||
15 | Caio Vinícius | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
4 | Wagner Leonardo | HV(TC) | 25 | 80 | ||
16 | Lucas Esteves | HV,DM,TV(T) | 24 | 81 | ||
43 | Edu Ribeiro | HV(C) | 24 | 75 | ||
7 | Gustavo Silva | AM,F(PT) | 27 | 83 | ||
1 | Lucas Arcanjo | GK | 26 | 80 | ||
0 | Yuri Sena | GK | 23 | 68 | ||
13 | Cleidson Camutanga | HV(C) | 31 | 78 | ||
94 | Patric Calmon | HV,DM(T) | 30 | 73 | ||
0 | Gabriel Santiago | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | Zé Hugo | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
5 | Léo Naldi | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
35 | Alexandre Fintelman | GK | 23 | 65 | ||
0 | John Lessa | HV(C) | 23 | 65 | ||
39 | Carvalho Janderson | F(C) | 25 | 77 | ||
0 | Santos Alex | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
83 | Fábio Soares | AM,F(PT) | 19 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
76 | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 76 | |||
34 | HV,DM(C) | 27 | 75 | |||
7 | AM(C) | 30 | 68 | |||
33 | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | |||
80 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | |||
0 | AM,F(PT) | 22 | 67 | |||
0 | HV(C) | 24 | 73 | |||
0 | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
15 | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | |||
0 | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Brasilerão Série B | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa do Nordeste | 5 |
Cup History | ||
Copa do Nordeste | 2010 | |
Copa do Nordeste | 2003 | |
Copa do Nordeste | 1999 | |
Copa do Nordeste | 1997 | |
Copa do Nordeste | 1976 |
Đội bóng thù địch | |
EC Bahia |